Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Soluble

Mục lục

Tính từ

Tan (được)
Le sucre est soluble dans l'eau
đường tan trong nước
Giải được; có thể giải quyết
Question aisément soluble
vấn đề có thể giải quyết dễ dàng

Xem thêm các từ khác

  • Solunaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mặt trăng-mặt trời Tính từ (thuộc) mặt trăng-mặt trời Influence solunaire ảnh hưởng mặt...
  • Solution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hòa tan; sự tan 1.2 Dung dịch 1.3 Sự giải; sự giải quyết 1.4 Lời giải; giải pháp 1.5...
  • Solutionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải; giải quyết Ngoại động từ Giải; giải quyết Solutionner un problème giải một bài toán
  • Solutizer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất tăng tan Danh từ giống đực Chất tăng tan
  • Solutréen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ) thời kỳ xolutrê 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống đực) Danh từ giống đực...
  • Solutum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) chất tan Danh từ giống đực ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) chất...
  • Soluté

    Danh từ giống đực (dược học) dung dịch thuốc Soluté injectable dung dịch tiêm
  • Solvabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng chi trả, khả năng thanh toán 2 Phản nghĩa 2.1 Insolvabilité [[]] Danh từ giống cái...
  • Solvable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khả năng chi trả, có khả năng thanh toán 1.2 Phản nghĩa Insolvable. Tính từ Có khả năng chi trả,...
  • Solvant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dung môi Danh từ giống đực Dung môi
  • Solvatation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự dung hợp, sonvat hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự dung hợp, sonvat hóa
  • Solvate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) chất dung hợp, sonvat Danh từ giống đực ( hóa học) chất dung hợp, sonvat
  • Solvatisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái solvatation solvatation
  • Soléaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Muscle soléaire) (giải phẫu) cơ dép 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) cơ dép Tính từ (Muscle soléaire)...
  • Solécisme

    Danh từ giống đực Lỗi cú pháp
  • Solénoïdal

    Tính từ Xem solénoïde
  • Solénoïde

    Danh từ giống đực (điện học) xolenoit
  • Soma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể hệ, xoma 1.2 Rượu cúng (ấn Độ) Danh từ giống đực (sinh vật học)...
  • Somali

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Xô-ma-li Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Xô-ma-li
  • Somasques

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (tôn giáo) dòng Xô-mát-ca Danh từ giống đực ( số nhiều) (tôn giáo) dòng Xô-mát-ca
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top