Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Solution
|
Danh từ giống cái
Sự hòa tan; sự tan
Dung dịch
- Solution saturée
- dung dịch bão hòa
Sự giải; sự giải quyết
Lời giải; giải pháp
Sự kết thúc
- Solution d'un procès
- sự kết thúc một vụ kiện
- solution de continuité continuité
- continuité
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
Lời giải; giải pháp 1.5 Sự kết thúc Danh từ giống cái Sự hòa tan; sự tan Substance en solution chất tan Dung dịch Solution
-
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhược trương Tính từ Nhược trương Solution hypotonique dung dịch nhược trương
-
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để tiêm Tính từ Để tiêm Solution injectable dung dịch để tiêm
-
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ưu trương 1.2 Tăng sức trương (cơ) Tính từ Ưu trương Solution
-
2.1 Impropre inadapté inadéquat inapproprié Tính từ Thích hợp, thích đáng Une réponse appropriée một câu trả lời thích đáng Chercher la solution appropriée à un
-
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) dạng nước; có nước 1.2 Phản
-
1.3 Như có dầu Tính từ (có) dầu Substance huileuse chất có dầu Solution huileuse dung dịch dầu Bôi dầu Cheveux huileux tóc bôi dầu Như có dầu Eau huileuse nước như có dầu
-
học) đương lượng 1.3 (toán học) trực giao Tính từ Bình thường, thông thường état normal trạng thái bình thường ( hóa học) đương lượng Solution normale dung dịch đương lượng (toán học) trực giao école normale trường sư phạm
-
la tête nghiêng đầu Pencher un vase nghiêng cái bình Mur qui penche bức tường nghiêng Pencher pour la deuxième solution (nghĩa bóng) nghiêng về giải pháp thứ hai faire pencher sa balance balance balance
-
bóng) thành hình, hiện ra Tự động từ In hình L\'ombre d\'un homme se profile sur le mur bóng một người in hình trên tường (nghĩa bóng) thành hình, hiện ra Une solution
Xem tiếp các từ khác
-
Solutionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải; giải quyết Ngoại động từ Giải; giải quyết Solutionner un problème giải một bài toán -
Solutizer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất tăng tan Danh từ giống đực Chất tăng tan -
Solutréen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ) thời kỳ xolutrê 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống đực) Danh từ giống đực... -
Solutum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) chất tan Danh từ giống đực ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) chất... -
Soluté
Danh từ giống đực (dược học) dung dịch thuốc Soluté injectable dung dịch tiêm -
Solvabilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng chi trả, khả năng thanh toán 2 Phản nghĩa 2.1 Insolvabilité [[]] Danh từ giống cái... -
Solvable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khả năng chi trả, có khả năng thanh toán 1.2 Phản nghĩa Insolvable. Tính từ Có khả năng chi trả,... -
Solvant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dung môi Danh từ giống đực Dung môi -
Solvatation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự dung hợp, sonvat hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự dung hợp, sonvat hóa -
Solvate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) chất dung hợp, sonvat Danh từ giống đực ( hóa học) chất dung hợp, sonvat
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
-
-
1 · 14/08/20 12:52:18
-
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-