- Từ điển Pháp - Việt
Solution
|
Danh từ giống cái
Sự hòa tan; sự tan
Dung dịch
- Solution saturée
- dung dịch bão hòa
Sự giải; sự giải quyết
Lời giải; giải pháp
Sự kết thúc
- Solution d'un procès
- sự kết thúc một vụ kiện
- solution de continuité continuité
- continuité
Xem thêm các từ khác
-
Solutionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải; giải quyết Ngoại động từ Giải; giải quyết Solutionner un problème giải một bài toán -
Solutizer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất tăng tan Danh từ giống đực Chất tăng tan -
Solutréen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ) thời kỳ xolutrê 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống đực) Danh từ giống đực... -
Solutum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) chất tan Danh từ giống đực ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) chất... -
Soluté
Danh từ giống đực (dược học) dung dịch thuốc Soluté injectable dung dịch tiêm -
Solvabilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng chi trả, khả năng thanh toán 2 Phản nghĩa 2.1 Insolvabilité [[]] Danh từ giống cái... -
Solvable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khả năng chi trả, có khả năng thanh toán 1.2 Phản nghĩa Insolvable. Tính từ Có khả năng chi trả,... -
Solvant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dung môi Danh từ giống đực Dung môi -
Solvatation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự dung hợp, sonvat hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự dung hợp, sonvat hóa -
Solvate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) chất dung hợp, sonvat Danh từ giống đực ( hóa học) chất dung hợp, sonvat -
Solvatisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái solvatation solvatation -
Soléaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Muscle soléaire) (giải phẫu) cơ dép 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) cơ dép Tính từ (Muscle soléaire)... -
Solécisme
Danh từ giống đực Lỗi cú pháp -
Solénoïdal
Tính từ Xem solénoïde -
Solénoïde
Danh từ giống đực (điện học) xolenoit -
Soma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể hệ, xoma 1.2 Rượu cúng (ấn Độ) Danh từ giống đực (sinh vật học)... -
Somali
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Xô-ma-li Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Xô-ma-li -
Somasques
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (tôn giáo) dòng Xô-mát-ca Danh từ giống đực ( số nhiều) (tôn giáo) dòng Xô-mát-ca -
Somathormone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) hocmon thúc sinh trưởng Danh từ giống cái (sinh vật học) hocmon thúc sinh trưởng -
Somation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) biến dị thể hệ 1.2 Đồng âm Sommation. Danh từ giống cái (sinh vật học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.