Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Solvable

Mục lục

Tính từ

Có khả năng chi trả, có khả năng thanh toán
Locataire solvable
người thuê có khả năng chi trả
Phản nghĩa Insolvable.

Xem thêm các từ khác

  • Solvant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dung môi Danh từ giống đực Dung môi
  • Solvatation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự dung hợp, sonvat hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự dung hợp, sonvat hóa
  • Solvate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) chất dung hợp, sonvat Danh từ giống đực ( hóa học) chất dung hợp, sonvat
  • Solvatisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái solvatation solvatation
  • Soléaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Muscle soléaire) (giải phẫu) cơ dép 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) cơ dép Tính từ (Muscle soléaire)...
  • Solécisme

    Danh từ giống đực Lỗi cú pháp
  • Solénoïdal

    Tính từ Xem solénoïde
  • Solénoïde

    Danh từ giống đực (điện học) xolenoit
  • Soma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể hệ, xoma 1.2 Rượu cúng (ấn Độ) Danh từ giống đực (sinh vật học)...
  • Somali

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Xô-ma-li Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Xô-ma-li
  • Somasques

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (tôn giáo) dòng Xô-mát-ca Danh từ giống đực ( số nhiều) (tôn giáo) dòng Xô-mát-ca
  • Somathormone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) hocmon thúc sinh trưởng Danh từ giống cái (sinh vật học) hocmon thúc sinh trưởng
  • Somation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) biến dị thể hệ 1.2 Đồng âm Sommation. Danh từ giống cái (sinh vật học)...
  • Somatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu, y học; tâm lý học) (thuộc) thân (thể), (thuộc) thể 1.2 (sinh vật học) thuộc thể hệ...
  • Somatisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự thể hóa Danh từ giống cái (tâm lý học) sự thể hóa
  • Somatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tâm lý học) thể hóa Ngoại động từ (tâm lý học) thể hóa
  • Somato-agnosie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mất nhận thức thân thể Danh từ giống cái Sự mất nhận thức thân thể
  • Somato-psychique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thân thể tâm thần, (thuộc) thể-tâm Tính từ (thuộc) thân thể tâm thần, (thuộc) thể-tâm
  • Somatocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tế bào thể hệ Danh từ giống đực (sinh vật học) tế bào thể hệ
  • Somatognosie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự nhận thức thân thể Danh từ giống cái Sự tự nhận thức thân thể
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top