- Từ điển Pháp - Việt
Solvant
Xem thêm các từ khác
-
Solvatation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự dung hợp, sonvat hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự dung hợp, sonvat hóa -
Solvate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) chất dung hợp, sonvat Danh từ giống đực ( hóa học) chất dung hợp, sonvat -
Solvatisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái solvatation solvatation -
Soléaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Muscle soléaire) (giải phẫu) cơ dép 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) cơ dép Tính từ (Muscle soléaire)... -
Solécisme
Danh từ giống đực Lỗi cú pháp -
Solénoïdal
Tính từ Xem solénoïde -
Solénoïde
Danh từ giống đực (điện học) xolenoit -
Soma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể hệ, xoma 1.2 Rượu cúng (ấn Độ) Danh từ giống đực (sinh vật học)... -
Somali
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Xô-ma-li Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Xô-ma-li -
Somasques
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (tôn giáo) dòng Xô-mát-ca Danh từ giống đực ( số nhiều) (tôn giáo) dòng Xô-mát-ca -
Somathormone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) hocmon thúc sinh trưởng Danh từ giống cái (sinh vật học) hocmon thúc sinh trưởng -
Somation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) biến dị thể hệ 1.2 Đồng âm Sommation. Danh từ giống cái (sinh vật học)... -
Somatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu, y học; tâm lý học) (thuộc) thân (thể), (thuộc) thể 1.2 (sinh vật học) thuộc thể hệ... -
Somatisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự thể hóa Danh từ giống cái (tâm lý học) sự thể hóa -
Somatiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tâm lý học) thể hóa Ngoại động từ (tâm lý học) thể hóa -
Somato-agnosie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mất nhận thức thân thể Danh từ giống cái Sự mất nhận thức thân thể -
Somato-psychique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thân thể tâm thần, (thuộc) thể-tâm Tính từ (thuộc) thân thể tâm thần, (thuộc) thể-tâm -
Somatocyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tế bào thể hệ Danh từ giống đực (sinh vật học) tế bào thể hệ -
Somatognosie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự nhận thức thân thể Danh từ giống cái Sự tự nhận thức thân thể -
Somatopleure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) lá ách thân Danh từ giống cái (sinh vật học) lá ách thân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.