- Từ điển Pháp - Việt
Somatopleure
|
Danh từ giống cái
(sinh vật học) lá ách thân
Xem thêm các từ khác
-
Somatormone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) hocmon thúc sinh trưởng Danh từ giống cái (sinh vật học) hocmon thúc sinh trưởng -
Somatotrope
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Hormone somatotrope ) (sinh vật học) hocmon thúc sinh trưởng -
Sombre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tối 1.2 Sẫm 1.3 (nghĩa bóng) đen tối 1.4 Ủ rũ, rầu rĩ 1.5 (thân mật) thảm hại 1.6 Phản nghĩa Eclairé;... -
Sombrement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đen tối, âm u Phó từ Đen tối, âm u -
Sombrer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chìm, đắm 1.2 (nghĩa bóng) tiêu tan 1.3 Phản nghĩa Flotter. Nội động từ Chìm, đắm Navire qui... -
Sombrero
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ phớt rộng vành Danh từ giống đực Mũ phớt rộng vành -
Somite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đốt (cơ thể) Danh từ giống đực (động vật học) đốt (cơ thể) -
Sommable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tính tổng số được, tổng được Tính từ (toán học) tính tổng số được, tổng được -
Sommaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Qua loa, sơ lược, đơn sơ 2 Danh từ giống đực 2.1 Bản tóm tắt 2.2 Phản nghĩa Détaillé, long. Complexe,... -
Sommairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Qua loa, sơ lược, đơn sơ Phó từ Qua loa, sơ lược, đơn sơ Examiner sommairement une question xét qua loa một... -
Sommation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đòi, sự yêu cầu 1.2 Giấy đòi, trát đòi; lệnh 1.3 (quân sự) lệnh đứng lại 1.4 (toán... -
Sommatoire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Signe sommatoire ) (toán học) dấu tổng -
Somme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) tổng 1.2 Tổng cộng, toàn bộ, toàn thể 1.3 Số tiền 1.4 ( Somme) sách tóm tắt... -
Sommeil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngủ; giấc ngủ 1.2 Sự buồn ngủ 1.3 (nghĩa bóng) sự ngưng trệ, sự tê liệt 1.4 Sự... -
Sommeiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thiu thiu ngủ 1.2 (nghĩa bóng) ngừng hoạt động, ngưng trệ 1.3 Phản nghĩa Réveiller ( se) Nội động... -
Sommeilleuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) buồn ngủ, gà gật 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người bị bệnh ngủ Tính từ (văn học) buồn... -
Sommeilleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) buồn ngủ, gà gật 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người bị bệnh ngủ Tính từ (văn học) buồn... -
Sommelier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người quản lý rượu (trong một hàng ăn) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) viên quản lý bếp nước... -
Sommellerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chức quản lý rượu; nơi cất giữ rượu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chức quản lý bếp nước;... -
Sommer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đòi, yêu cầu 1.2 (toán học) tổng Ngoại động từ Đòi, yêu cầu Sommer un débiteur de payer đòi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.