Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sommier

Mục lục

Danh từ giống đực

Giát lò xo (ở giường)
Sổ hồ sơ; sổ ghi
Xà treo chuông
(kiến trúc) đá chân vòm
(từ cũ, nghĩa cũ) ngựa thồ

Xem thêm các từ khác

  • Sommité

    Danh từ giống cái Ngọn (cành, cây) (nghĩa bóng) trùm, tay cự phách Les sommités de la finance những trùm tài chính Les sommités de...
  • Somnambule

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngủ đi rong, miên hành 1.2 Danh từ 1.3 Người rủ đi rong, người miên hành Tính từ Ngủ đi rong, miên...
  • Somnambulesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như kẻ miên hành, như người mất hồn Tính từ Như kẻ miên hành, như người mất hồn Démarche somnambulesque...
  • Somnambulique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngủ đi rong, miên hành Tính từ Ngủ đi rong, miên hành
  • Somnambulisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngủ đi rong, sự miên hành Danh từ giống đực Sự ngủ đi rong, sự miên hành
  • Somnifère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ngủ 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) chán đến phát buồn ngủ 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc ngủ Tính...
  • Somno

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn đầu giường ngủ Danh từ giống đực Bàn đầu giường ngủ
  • Somnolence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái ngủ gà 1.2 (nghĩa bóng) sự lì xì Danh từ giống cái Trạng thái ngủ gà (nghĩa...
  • Somnolent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngủ gà 1.2 (nghĩa bóng) lì xì 1.3 Gây buồn ngủ 1.4 Phản nghĩa Dispo, éveillé. Actif. Tính từ Ngủ gà...
  • Somnolente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngủ gà 1.2 (nghĩa bóng) lì xì 1.3 Gây buồn ngủ 1.4 Phản nghĩa Dispo, éveillé. Actif. Tính từ Ngủ gà...
  • Somnoler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngủ gà 1.2 (nghĩa bóng) lì xì Nội động từ Ngủ gà (nghĩa bóng) lì xì
  • Somptuaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (về) chi tiêu Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) (về) chi tiêu Réformes somptuaires cải cách...
  • Somptueuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xa hoa; lộng lẫy 1.2 Phản nghĩa Pauvre, simple. Frugal. Tính từ Xa hoa; lộng lẫy Vêtements somptueux quần...
  • Somptueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xa hoa; lộng lẫy Phó từ Xa hoa; lộng lẫy Vivre somptueusement sống xa hoa
  • Somptueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xa hoa; lộng lẫy 1.2 Phản nghĩa Pauvre, simple. Frugal. Tính từ Xa hoa; lộng lẫy Vêtements somptueux quần...
  • Somptuosité

    Danh từ giống cái Sự xa hoa; sự lộng lẫy
  • Son

    Mục lục 1 Tính từ (giống cái sa; ( số nhiều) ses) 1.1 (của) nó, (của) hắn, (của) ông ấy, (của) bà ấy, (của) cô ấy;...
  • Sonante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm vang Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) âm vang
  • Sonar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xona, bộ định vị bằng sóng âm 2 Danh từ giống cái 2.1 (âm nhạc) (bản) xonat Danh từ giống...
  • Sonatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) (bản) xonatin Danh từ giống cái (âm nhạc) (bản) xonatin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top