Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Somnifère

Mục lục

Tính từ

Gây ngủ
(nghĩa bóng, thân mật) chán đến phát buồn ngủ
Livre somnifère
quyển sách chán đến phát buồn ngủ

Danh từ giống đực

Thuốc ngủ

Xem thêm các từ khác

  • Somno

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn đầu giường ngủ Danh từ giống đực Bàn đầu giường ngủ
  • Somnolence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái ngủ gà 1.2 (nghĩa bóng) sự lì xì Danh từ giống cái Trạng thái ngủ gà (nghĩa...
  • Somnolent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngủ gà 1.2 (nghĩa bóng) lì xì 1.3 Gây buồn ngủ 1.4 Phản nghĩa Dispo, éveillé. Actif. Tính từ Ngủ gà...
  • Somnolente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngủ gà 1.2 (nghĩa bóng) lì xì 1.3 Gây buồn ngủ 1.4 Phản nghĩa Dispo, éveillé. Actif. Tính từ Ngủ gà...
  • Somnoler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngủ gà 1.2 (nghĩa bóng) lì xì Nội động từ Ngủ gà (nghĩa bóng) lì xì
  • Somptuaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (về) chi tiêu Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) (về) chi tiêu Réformes somptuaires cải cách...
  • Somptueuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xa hoa; lộng lẫy 1.2 Phản nghĩa Pauvre, simple. Frugal. Tính từ Xa hoa; lộng lẫy Vêtements somptueux quần...
  • Somptueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xa hoa; lộng lẫy Phó từ Xa hoa; lộng lẫy Vivre somptueusement sống xa hoa
  • Somptueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xa hoa; lộng lẫy 1.2 Phản nghĩa Pauvre, simple. Frugal. Tính từ Xa hoa; lộng lẫy Vêtements somptueux quần...
  • Somptuosité

    Danh từ giống cái Sự xa hoa; sự lộng lẫy
  • Son

    Mục lục 1 Tính từ (giống cái sa; ( số nhiều) ses) 1.1 (của) nó, (của) hắn, (của) ông ấy, (của) bà ấy, (của) cô ấy;...
  • Sonante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm vang Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) âm vang
  • Sonar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xona, bộ định vị bằng sóng âm 2 Danh từ giống cái 2.1 (âm nhạc) (bản) xonat Danh từ giống...
  • Sonatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) (bản) xonatin Danh từ giống cái (âm nhạc) (bản) xonatin
  • Sonchus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây diếp dại Danh từ giống đực (thực vật học) cây diếp dại
  • Sondage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dò, sự thăm dò 1.2 (y học) sự thông Danh từ giống đực Sự dò, sự thăm dò Sondage...
  • Sonde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây dò; máy dò 1.2 (y học) que thăm, cái thông 1.3 Ống xăm (để lấy mẫu hàng) 1.4 (ngành mỏ)...
  • Sonder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dò, thăm dò 1.2 (y học) thông 1.3 Xăm Ngoại động từ Dò, thăm dò Machine à sonder les grands fond...
  • Sondeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thăm dò 1.2 (ngành mỏ) thợ khoan dò Danh từ giống đực Người thăm dò (ngành mỏ)...
  • Sondeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) máy khoan dò Danh từ giống cái (ngành mỏ) máy khoan dò
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top