Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Somptuaire

Mục lục

Tính từ

(từ cũ, nghĩa cũ) (về) chi tiêu
Réformes somptuaires
cải cách chi tiêu
loi somptuaire
(sử học) luật hạn chế chi tiêu

Xem thêm các từ khác

  • Somptueuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xa hoa; lộng lẫy 1.2 Phản nghĩa Pauvre, simple. Frugal. Tính từ Xa hoa; lộng lẫy Vêtements somptueux quần...
  • Somptueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xa hoa; lộng lẫy Phó từ Xa hoa; lộng lẫy Vivre somptueusement sống xa hoa
  • Somptueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xa hoa; lộng lẫy 1.2 Phản nghĩa Pauvre, simple. Frugal. Tính từ Xa hoa; lộng lẫy Vêtements somptueux quần...
  • Somptuosité

    Danh từ giống cái Sự xa hoa; sự lộng lẫy
  • Son

    Mục lục 1 Tính từ (giống cái sa; ( số nhiều) ses) 1.1 (của) nó, (của) hắn, (của) ông ấy, (của) bà ấy, (của) cô ấy;...
  • Sonante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm vang Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) âm vang
  • Sonar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xona, bộ định vị bằng sóng âm 2 Danh từ giống cái 2.1 (âm nhạc) (bản) xonat Danh từ giống...
  • Sonatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) (bản) xonatin Danh từ giống cái (âm nhạc) (bản) xonatin
  • Sonchus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây diếp dại Danh từ giống đực (thực vật học) cây diếp dại
  • Sondage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dò, sự thăm dò 1.2 (y học) sự thông Danh từ giống đực Sự dò, sự thăm dò Sondage...
  • Sonde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây dò; máy dò 1.2 (y học) que thăm, cái thông 1.3 Ống xăm (để lấy mẫu hàng) 1.4 (ngành mỏ)...
  • Sonder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dò, thăm dò 1.2 (y học) thông 1.3 Xăm Ngoại động từ Dò, thăm dò Machine à sonder les grands fond...
  • Sondeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thăm dò 1.2 (ngành mỏ) thợ khoan dò Danh từ giống đực Người thăm dò (ngành mỏ)...
  • Sondeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) máy khoan dò Danh từ giống cái (ngành mỏ) máy khoan dò
  • Songe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấc mơ, giấc mộng 1.2 Phản nghĩa Réalité. Danh từ giống đực Giấc mơ, giấc mộng Voir...
  • Songe-creux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người mơ mộng, người hão huyền Danh từ giống đực ( không đổi) Người...
  • Songeard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mơ mộng Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) mơ mộng Tempérament songeard khí chất mơ mộng
  • Songer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nghĩ 1.2 Mơ mộng 1.3 Phản nghĩa Omettre, oublier. Nội động từ Nghĩ Ne songer qu\' à s\'amuser chỉ...
  • Songerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mơ mộng 1.2 Điều mơ mộng, điều hão huyền Danh từ giống cái Sự mơ mộng Điều mơ...
  • Songeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người mơ mộng 2 Tính từ 2.1 Tư lự Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top