Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sonatine

Mục lục

Danh từ giống cái

(âm nhạc) (bản) xonatin

Các từ tiếp theo

  • Sonchus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây diếp dại Danh từ giống đực (thực vật học) cây diếp dại
  • Sondage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dò, sự thăm dò 1.2 (y học) sự thông Danh từ giống đực Sự dò, sự thăm dò Sondage...
  • Sonde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây dò; máy dò 1.2 (y học) que thăm, cái thông 1.3 Ống xăm (để lấy mẫu hàng) 1.4 (ngành mỏ)...
  • Sonder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dò, thăm dò 1.2 (y học) thông 1.3 Xăm Ngoại động từ Dò, thăm dò Machine à sonder les grands fond...
  • Sondeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thăm dò 1.2 (ngành mỏ) thợ khoan dò Danh từ giống đực Người thăm dò (ngành mỏ)...
  • Sondeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) máy khoan dò Danh từ giống cái (ngành mỏ) máy khoan dò
  • Songe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấc mơ, giấc mộng 1.2 Phản nghĩa Réalité. Danh từ giống đực Giấc mơ, giấc mộng Voir...
  • Songe-creux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người mơ mộng, người hão huyền Danh từ giống đực ( không đổi) Người...
  • Songeard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mơ mộng Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) mơ mộng Tempérament songeard khí chất mơ mộng
  • Songer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nghĩ 1.2 Mơ mộng 1.3 Phản nghĩa Omettre, oublier. Nội động từ Nghĩ Ne songer qu\' à s\'amuser chỉ...
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 29/03/23 09:17:04
    Chào mọi người ạ.
    Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
  • 26/03/23 09:48:00
    chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
  • 24/03/23 02:51:20
    Chào mọi người,
    Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:13:48
      • Diệu Thu
        Trả lời · 26/03/23 11:16:44
  • 24/03/23 01:37:42
    18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.
    A. who
    B. whom
    C. whose
    D. which
    CHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:54
      • Hoa Phan
        Trả lời · 25/03/23 06:18:51
    • dienh
      0 · 26/03/23 03:35:00
  • 24/03/23 02:19:22
    em xin đáp án và giải thích ạ
    1 my uncle went out of the house.............ago
    A an hour's half
    B a half of hour
    C half an hour
    D a half hour
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:12
  • 19/03/23 10:40:27
    em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"
    but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
    • Sáu que Tre
      1 · 23/03/23 09:09:35
Loading...
Top