Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sondage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự dò, sự thăm dò
Sondage de profondeur
sự dò chiều sâu (biển)
Sondage d'opinion
sự thăm dò dư luận
(y học) sự thông

Các từ tiếp theo

  • Sonde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây dò; máy dò 1.2 (y học) que thăm, cái thông 1.3 Ống xăm (để lấy mẫu hàng) 1.4 (ngành mỏ)...
  • Sonder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dò, thăm dò 1.2 (y học) thông 1.3 Xăm Ngoại động từ Dò, thăm dò Machine à sonder les grands fond...
  • Sondeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thăm dò 1.2 (ngành mỏ) thợ khoan dò Danh từ giống đực Người thăm dò (ngành mỏ)...
  • Sondeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) máy khoan dò Danh từ giống cái (ngành mỏ) máy khoan dò
  • Songe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấc mơ, giấc mộng 1.2 Phản nghĩa Réalité. Danh từ giống đực Giấc mơ, giấc mộng Voir...
  • Songe-creux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người mơ mộng, người hão huyền Danh từ giống đực ( không đổi) Người...
  • Songeard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mơ mộng Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) mơ mộng Tempérament songeard khí chất mơ mộng
  • Songer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nghĩ 1.2 Mơ mộng 1.3 Phản nghĩa Omettre, oublier. Nội động từ Nghĩ Ne songer qu\' à s\'amuser chỉ...
  • Songerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mơ mộng 1.2 Điều mơ mộng, điều hão huyền Danh từ giống cái Sự mơ mộng Điều mơ...
  • Songeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người mơ mộng 2 Tính từ 2.1 Tư lự Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người...

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Houses

2.219 lượt xem

Energy

1.659 lượt xem

The Family

1.419 lượt xem

Neighborhood Parks

337 lượt xem

The Baby's Room

1.414 lượt xem

The Space Program

205 lượt xem

Birds

359 lượt xem

Fish and Reptiles

2.174 lượt xem

The Baby's Room

1.414 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top