- Từ điển Pháp - Việt
Sonde
|
Danh từ giống cái
Dây dò; máy dò
(y học) que thăm, cái thông
Ống xăm (để lấy mẫu hàng)
(ngành mỏ) máy khoan dò
Xem thêm các từ khác
-
Sonder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dò, thăm dò 1.2 (y học) thông 1.3 Xăm Ngoại động từ Dò, thăm dò Machine à sonder les grands fond... -
Sondeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thăm dò 1.2 (ngành mỏ) thợ khoan dò Danh từ giống đực Người thăm dò (ngành mỏ)... -
Sondeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) máy khoan dò Danh từ giống cái (ngành mỏ) máy khoan dò -
Songe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấc mơ, giấc mộng 1.2 Phản nghĩa Réalité. Danh từ giống đực Giấc mơ, giấc mộng Voir... -
Songe-creux
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người mơ mộng, người hão huyền Danh từ giống đực ( không đổi) Người... -
Songeard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mơ mộng Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) mơ mộng Tempérament songeard khí chất mơ mộng -
Songer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nghĩ 1.2 Mơ mộng 1.3 Phản nghĩa Omettre, oublier. Nội động từ Nghĩ Ne songer qu\' à s\'amuser chỉ... -
Songerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mơ mộng 1.2 Điều mơ mộng, điều hão huyền Danh từ giống cái Sự mơ mộng Điều mơ... -
Songeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người mơ mộng 2 Tính từ 2.1 Tư lự Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người... -
Songeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người mơ mộng 2 Tính từ 2.1 Tư lự Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người... -
Sonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sức vang Danh từ giống cái (vật lý học) sức vang -
Sonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (thuộc) âm; (ngang) âm thanh Tính từ (vật lý học) (thuộc) âm; (ngang) âm thanh Vitesse sonique... -
Sonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự gõ (để kiểm tra) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự gõ (để kiểm tra) -
Sonnaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhạc (treo ở cổ thú vật) Danh từ giống cái Nhạc (treo ở cổ thú vật) -
Sonnailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nghĩa xấu) bấm chuông, gọi chuông 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Con thú đeo nhạc (đi đầu trong... -
Sonnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh chuông Tính từ Đánh chuông Horloge sonnante đồng hồ đánh chuông à cinq heures sonnantes đúng năm... -
Sonnante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh chuông Tính từ Đánh chuông Horloge sonnante đồng hồ đánh chuông à cinq heures sonnantes đúng năm... -
Sonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu, vang lên; reo 1.2 Thổi (thành tiếng) 1.3 Gọi chuông, bấm chuông 1.4 Đánh chuông điểm 1.5 (nghĩa... -
Sonneratie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bần Danh từ giống đực (thực vật học) cây bần -
Sonnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng kêu, tiếng vang; tiếng reo 1.2 Hồi kèn 1.3 Chuông 1.4 Bộ chuông (ở nhà thờ...) Danh từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.