Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Songe-creux

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi)

Người mơ mộng, người hão huyền

Xem thêm các từ khác

  • Songeard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mơ mộng Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) mơ mộng Tempérament songeard khí chất mơ mộng
  • Songer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nghĩ 1.2 Mơ mộng 1.3 Phản nghĩa Omettre, oublier. Nội động từ Nghĩ Ne songer qu\' à s\'amuser chỉ...
  • Songerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mơ mộng 1.2 Điều mơ mộng, điều hão huyền Danh từ giống cái Sự mơ mộng Điều mơ...
  • Songeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người mơ mộng 2 Tính từ 2.1 Tư lự Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người...
  • Songeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người mơ mộng 2 Tính từ 2.1 Tư lự Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người...
  • Sonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sức vang Danh từ giống cái (vật lý học) sức vang
  • Sonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (thuộc) âm; (ngang) âm thanh Tính từ (vật lý học) (thuộc) âm; (ngang) âm thanh Vitesse sonique...
  • Sonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự gõ (để kiểm tra) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự gõ (để kiểm tra)
  • Sonnaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhạc (treo ở cổ thú vật) Danh từ giống cái Nhạc (treo ở cổ thú vật)
  • Sonnailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nghĩa xấu) bấm chuông, gọi chuông 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Con thú đeo nhạc (đi đầu trong...
  • Sonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh chuông Tính từ Đánh chuông Horloge sonnante đồng hồ đánh chuông à cinq heures sonnantes đúng năm...
  • Sonnante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh chuông Tính từ Đánh chuông Horloge sonnante đồng hồ đánh chuông à cinq heures sonnantes đúng năm...
  • Sonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu, vang lên; reo 1.2 Thổi (thành tiếng) 1.3 Gọi chuông, bấm chuông 1.4 Đánh chuông điểm 1.5 (nghĩa...
  • Sonneratie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bần Danh từ giống đực (thực vật học) cây bần
  • Sonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng kêu, tiếng vang; tiếng reo 1.2 Hồi kèn 1.3 Chuông 1.4 Bộ chuông (ở nhà thờ...) Danh từ...
  • Sonnet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) thơ xone Danh từ giống đực (thơ ca) thơ xone
  • Sonnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuông (gọi, báo) 1.2 (kỹ thuật) giàn đóng cọc Danh từ giống cái Chuông (gọi, báo) Le président...
  • Sonnettiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người làm thơ xone Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người làm thơ xone
  • Sonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh chuông 1.2 (kỹ thuật) người điều khiển giàn đóng cọc 1.3 (động vật học)...
  • Sonné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có đánh chuông, đã điểm 1.2 (nghĩa bóng) tròn, đúng 1.3 (thông tục) điên điên, gàn dở 1.4 (thân mật)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top