Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sonnailler

Mục lục

Ngoại động từ

(nghĩa xấu) bấm chuông, gọi chuông
Danh từ giống đực
Con thú đeo nhạc (đi đầu trong đàn)

Xem thêm các từ khác

  • Sonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh chuông Tính từ Đánh chuông Horloge sonnante đồng hồ đánh chuông à cinq heures sonnantes đúng năm...
  • Sonnante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh chuông Tính từ Đánh chuông Horloge sonnante đồng hồ đánh chuông à cinq heures sonnantes đúng năm...
  • Sonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu, vang lên; reo 1.2 Thổi (thành tiếng) 1.3 Gọi chuông, bấm chuông 1.4 Đánh chuông điểm 1.5 (nghĩa...
  • Sonneratie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bần Danh từ giống đực (thực vật học) cây bần
  • Sonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng kêu, tiếng vang; tiếng reo 1.2 Hồi kèn 1.3 Chuông 1.4 Bộ chuông (ở nhà thờ...) Danh từ...
  • Sonnet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) thơ xone Danh từ giống đực (thơ ca) thơ xone
  • Sonnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuông (gọi, báo) 1.2 (kỹ thuật) giàn đóng cọc Danh từ giống cái Chuông (gọi, báo) Le président...
  • Sonnettiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người làm thơ xone Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người làm thơ xone
  • Sonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh chuông 1.2 (kỹ thuật) người điều khiển giàn đóng cọc 1.3 (động vật học)...
  • Sonné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có đánh chuông, đã điểm 1.2 (nghĩa bóng) tròn, đúng 1.3 (thông tục) điên điên, gàn dở 1.4 (thân mật)...
  • Sono

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (viết tắt của sonorisation) 1.1 (thân mật) sự lồng tiếng 1.2 (thân mật) sự trang âm Danh từ...
  • Sonomètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) âm kế
  • Sonore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) âm (thanh) 1.2 Kêu, vang; giòn 1.3 Vang tiếng 1.4 Danh từ giống cái 1.5 (ngôn ngữ học) phụ âm...
  • Sonorisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lồng tiếng (vào một bộ phim) 1.2 Sự trang âm (cho một phòng...) 1.3 (ngôn ngữ học) sự...
  • Sonoriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lồng tiếng 1.2 Trang âm 1.3 (ngôn ngữ học) thanh hóa Ngoại động từ Lồng tiếng Sonoriser un...
  • Sonorité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kêu, sự vang; độ vang 1.2 (số nhiều) âm vang 1.3 Sự vang tiếng; độ vang tiếng (của...
  • Sonothèque

    Danh từ giống cái Kho ghi âm
  • Sophie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Faire sa sophie ) (thông tục) làm ra vẻ bẽn lẽn
  • Sophisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời ngụy biện Danh từ giống đực Lời ngụy biện Raisonnement plein de sophismes lý luận...
  • Sophiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngụy biện 1.2 Danh từ 1.3 Nhà ngụy biện Tính từ Ngụy biện Esprit sophiste óc ngụy biện Danh từ Nhà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top