Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sophie

Mục lục

Danh từ giống cái

Faire sa sophie
) (thông tục) làm ra vẻ bẽn lẽn

Xem thêm các từ khác

  • Sophisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời ngụy biện Danh từ giống đực Lời ngụy biện Raisonnement plein de sophismes lý luận...
  • Sophiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngụy biện 1.2 Danh từ 1.3 Nhà ngụy biện Tính từ Ngụy biện Esprit sophiste óc ngụy biện Danh từ Nhà...
  • Sophistication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự pha gian 1.2 Sự màu mè, sự giả tạo Danh từ giống cái Sự pha gian Sophistication du vin sự...
  • Sophistiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) ngụy biện 1.2 Một cách tinh vi Phó từ (một cách) ngụy biện Raisonner sophistiquement lý luận...
  • Sophistiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) pha gian Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) pha gian Sophistiquer du vin pha gian...
  • Sophistiqueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người pha gian Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người pha gian Sophistiqueur...
  • Sophistiqué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngụy biện 2 Danh từ giống cái 2.1 Phép ngụy biện Tính từ Ngụy biện Danh từ giống cái Phép ngụy...
  • Sophora

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hòe Danh từ giống đực (thực vật học) cây hòe
  • Sophroniste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức giám sát tráng niên (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) chức giám...
  • Sopor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) giấc ngủ thiếp Danh từ giống đực (y học) giấc ngủ thiếp
  • Soporatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gây ngủ thiếp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thuốc ngủ Tính từ...
  • Soporative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gây ngủ thiếp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thuốc ngủ Tính từ...
  • Soporeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ngủ thiếp Tính từ Gây ngủ thiếp Remède soporeux thuốc gây ngủ thiếp
  • Soporeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ngủ thiếp Tính từ Gây ngủ thiếp Remède soporeux thuốc gây ngủ thiếp
  • Soporifique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ngủ 1.2 (nghĩa bóng) phát buồn ngủ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thuốc ngủ Tính từ Gây ngủ Remède...
  • Sopraniste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) người con trai có giọng nữ cao Danh từ giống đực (âm nhạc) người con trai...
  • Soprano

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều sopranos, soprani) 1.1 (âm nhạc) giọng nữ cao 1.2 Danh từ 1.3 (âm nhạc) người có...
  • Sorbe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả lê đá Danh từ giống cái Quả lê đá
  • Sorbet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước quả có đá Danh từ giống đực Nước quả có đá
  • Sorbier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Sorbier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây lê đá Bản mẫu:Sorbier Danh từ giống đực (thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top