Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Soporatif

Mục lục

Tính từ

(từ cũ, nghĩa cũ) gây ngủ thiếp
Danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) thuốc ngủ

Xem thêm các từ khác

  • Soporative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gây ngủ thiếp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thuốc ngủ Tính từ...
  • Soporeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ngủ thiếp Tính từ Gây ngủ thiếp Remède soporeux thuốc gây ngủ thiếp
  • Soporeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ngủ thiếp Tính từ Gây ngủ thiếp Remède soporeux thuốc gây ngủ thiếp
  • Soporifique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ngủ 1.2 (nghĩa bóng) phát buồn ngủ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thuốc ngủ Tính từ Gây ngủ Remède...
  • Sopraniste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) người con trai có giọng nữ cao Danh từ giống đực (âm nhạc) người con trai...
  • Soprano

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều sopranos, soprani) 1.1 (âm nhạc) giọng nữ cao 1.2 Danh từ 1.3 (âm nhạc) người có...
  • Sorbe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả lê đá Danh từ giống cái Quả lê đá
  • Sorbet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước quả có đá Danh từ giống đực Nước quả có đá
  • Sorbier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Sorbier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây lê đá Bản mẫu:Sorbier Danh từ giống đực (thực...
  • Sorbique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide sorbique ) ( hóa học) axit xobic
  • Sorbite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực sorbitol) 1.1 ( hóa học) xobitola 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (kỹ thuật) xocbit Danh từ...
  • Sorbonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (mỉa mai) (thuộc) đại học Xoóc-bon Tính từ (mỉa mai) (thuộc) đại học Xoóc-bon
  • Sorboniquer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nghĩa xấu nhà thần học Xoóc-bon Danh từ giống đực (sử học) nghĩa xấu nhà...
  • Sorbonnar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) giáo sư Xoóc-bon 1.2 (thân mật, nghĩa xấu) sinh viên Xoóc-bon Danh từ...
  • Sorbonnarde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) giáo sư Xoóc-bon 1.2 (thân mật, nghĩa xấu) sinh viên Xoóc-bon Danh từ...
  • Sorbonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) đầu 1.2 (kỹ thuật) lò nấu hồ dán 1.3 Mái hiên (xưởng thợ) Danh từ giống...
  • Sorcellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò phù thủy 1.2 Trò ảo thuật Danh từ giống cái Trò phù thủy Trò ảo thuật
  • Sorcier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên phù thủy 2 Tính từ 2.1 (thân mật) khó Danh từ giống đực Tên phù thủy il ne faut pas...
  • Sorcière

    Danh từ giống cái Mụ phù thủy (thân mật) mụ già độc ác (cũng vieille sorcière) chasse aux sorcières cuộc thanh trừ phần tử...
  • Sordide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bẩn thỉu, nhớp nhúa 1.2 (nghĩa bóng) nhơ nhớp; bần tiện 1.3 Phản nghĩa Propre. Désintéressé, généreux,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top