- Từ điển Pháp - Việt
Sottise
|
Danh từ giống cái
Sự ngu ngốc
Việc làm ngu ngốc, việc làm dại dột; lời ngu ngốc, lời dại dột
Lời mắng nhiếc, lời chửi mắng
Phản nghĩa Finesse, intelligence. Prouesse.
Xem thêm các từ khác
-
Sottisier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) tập hạt sạn Danh từ giống đực (văn học) tập hạt sạn -
Sou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng xu 1.2 ( số nhiều) tiền 1.3 Đồng âm So‰l, sous, soue. Danh từ giống đực Đồng xu... -
Sou-chong
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chè tiểu chủng (một loại chè đen Trung Quốc) Danh từ giống đực Chè tiểu chủng (một... -
Souahéli
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng xuaêli (Châu Phi) 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống đực) Danh từ giống... -
Soubassement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) chân (tường, cột...) 1.2 (địa chất, địa lý) nền 1.3 (nghĩa bóng) nền tảng... -
Soubattre
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ Soubattre les brebis ) vỗ vú cừu cái (để ra sữa) -
Soubise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước xốt hành Danh từ giống cái Nước xốt hành -
Soubresaut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giật nẩy Danh từ giống đực Cái giật nẩy Route qui nous cause d\'atroces soubresauts đường... -
Soubresauter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) giật nẩy Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) giật nẩy -
Soubrette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô nhài Danh từ giống cái Cô nhài Rôle de soubrette vai cô nhài -
Soubreveste
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) áo choàng không ống Danh từ giống cái (sử học) áo choàng không ống -
Souche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gốc Danh từ giống cái Gốc Br‰ler les souches après l\'\'abattage đốt gốc sau khi đốn cây... -
Souchet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cói; cây củ gấu 1.2 (động vật học) vịt thìa Danh từ giống đực... -
Souchetage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) sự kiểm gốc 1.2 (lâm nghiệp) sự đánh dấu cây sẽ chặt Danh từ giống đực... -
Soucheter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (lâm nghiệp) kiểm gốc Ngoại động từ (lâm nghiệp) kiểm gốc -
Soucheteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) người kiểm gốc Danh từ giống đực (lâm nghiệp) người kiểm gốc -
Souchette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm chân thoi Danh từ giống cái (thực vật học) nấm chân thoi -
Souchon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) gốc nhỏ Danh từ giống đực (lâm nghiệp) gốc nhỏ -
Souchong
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chè tiểu chủng (một loại chè đen Trung Quốc) Danh từ giống đực Chè tiểu chủng (một... -
Souci
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lo lắng, sự bận lòng, sự bận tâm 1.2 Điều lo lắng, mối bận lòng 2 Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.