Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Soubise

Mục lục

Danh từ giống cái

Nước xốt hành

Xem thêm các từ khác

  • Soubresaut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giật nẩy Danh từ giống đực Cái giật nẩy Route qui nous cause d\'atroces soubresauts đường...
  • Soubresauter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) giật nẩy Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) giật nẩy
  • Soubrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô nhài Danh từ giống cái Cô nhài Rôle de soubrette vai cô nhài
  • Soubreveste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) áo choàng không ống Danh từ giống cái (sử học) áo choàng không ống
  • Souche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gốc Danh từ giống cái Gốc Br‰ler les souches après l\'\'abattage đốt gốc sau khi đốn cây...
  • Souchet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cói; cây củ gấu 1.2 (động vật học) vịt thìa Danh từ giống đực...
  • Souchetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) sự kiểm gốc 1.2 (lâm nghiệp) sự đánh dấu cây sẽ chặt Danh từ giống đực...
  • Soucheter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (lâm nghiệp) kiểm gốc Ngoại động từ (lâm nghiệp) kiểm gốc
  • Soucheteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) người kiểm gốc Danh từ giống đực (lâm nghiệp) người kiểm gốc
  • Souchette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm chân thoi Danh từ giống cái (thực vật học) nấm chân thoi
  • Souchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) gốc nhỏ Danh từ giống đực (lâm nghiệp) gốc nhỏ
  • Souchong

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chè tiểu chủng (một loại chè đen Trung Quốc) Danh từ giống đực Chè tiểu chủng (một...
  • Souci

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lo lắng, sự bận lòng, sự bận tâm 1.2 Điều lo lắng, mối bận lòng 2 Danh từ giống...
  • Soucier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho lo lắng Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho lo lắng
  • Soucieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lo lắng, bận lòng 1.2 Tha thiết 1.3 Phản nghĩa Décontracté. Tính từ Lo lắng, bận lòng Regard soucieux...
  • Soucieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) lo lắng, bận lòng Phó từ (văn học) lo lắng, bận lòng
  • Soucieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lo lắng, bận lòng 1.2 Tha thiết 1.3 Phản nghĩa Décontracté. Tính từ Lo lắng, bận lòng Regard soucieux...
  • Soucis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) lụa sọc Danh từ giống đực ( số nhiều) (sử học) lụa sọc
  • Soucoupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đĩa (đặt dưới chén, tách) Danh từ giống cái Đĩa (đặt dưới chén, tách) soucoupe volante...
  • Soucrourette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) mòng két Mỹ Danh từ giống cái (động vật học) mòng két Mỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top