Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Soucieux

Mục lục

Tính từ

Lo lắng, bận lòng
Regard soucieux
cái nhìn lo lắng
Mère soucieuse de son enfant
người mẹ bận lòng vì con
Tha thiết
Un peuple soucieux de sa liberté
một dân tộc tha thiết tự do
Phản nghĩa Décontracté.

Xem thêm các từ khác

  • Soucis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) lụa sọc Danh từ giống đực ( số nhiều) (sử học) lụa sọc
  • Soucoupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đĩa (đặt dưới chén, tách) Danh từ giống cái Đĩa (đặt dưới chén, tách) soucoupe volante...
  • Soucrourette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) mòng két Mỹ Danh từ giống cái (động vật học) mòng két Mỹ
  • Soudable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hàn được Tính từ Có thể hàn được
  • Soudage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hàn Danh từ giống đực Sự hàn
  • Soudain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đột nhiên, thình lình 2 Phó từ 2.1 Đột nhiên; bỗng chốc 2.2 Phản nghĩa Lent, prévu; graduel, progressif....
  • Soudaine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đột nhiên, thình lình 2 Phó từ 2.1 Đột nhiên; bỗng chốc 2.2 Phản nghĩa Lent, prévu; graduel, progressif....
  • Soudainement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đột nhiên, thình lình; bỗng chốc 1.2 Phản nghĩa Lentement; graduellement, progressivement. Phó từ Đột nhiên,...
  • Soudaineté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đột nhiên 2 Phản nghĩa 2.1 Lenteur [[]] Danh từ giống cái Sự đột nhiên La soudaineté d\'une...
  • Soudan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sultan sultan
  • Soudanais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc Xu-đăng Tính từ Thuộc Xu-đăng
  • Soudanaise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc Xu-đăng Tính từ Thuộc Xu-đăng
  • Soudanien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc Xu-đăng Tính từ Thuộc Xu-đăng
  • Soudanienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc Xu-đăng Tính từ Thuộc Xu-đăng
  • Soudanin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lụa kim tuyến Danh từ giống đực (sử học) lụa kim tuyến
  • Soudant

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Température soudante ) nhiệt độ hàn
  • Soudante

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Température soudante ) nhiệt độ hàn
  • Soudard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ vỏ biền 1.2 (sử học) lính đánh thuê Danh từ giống đực Kẻ vỏ biền (sử học)...
  • Soude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) natri hiđroxit 1.2 (thương nghiệp) xút, natri cacbonat 1.3 (thực vật học) cây lông...
  • Souder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hàn 1.2 (nghĩa bóng) gắn, gắn bó 1.3 Phản nghĩa Dessouder. Diviser, rompre, séparer; concasser. Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top