Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Soudaineté

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự đột nhiên
La soudaineté d'une catastrophe
sự đột nhiên của một tai biến

Phản nghĩa

Lenteur [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Soudan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sultan sultan
  • Soudanais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc Xu-đăng Tính từ Thuộc Xu-đăng
  • Soudanaise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc Xu-đăng Tính từ Thuộc Xu-đăng
  • Soudanien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc Xu-đăng Tính từ Thuộc Xu-đăng
  • Soudanienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc Xu-đăng Tính từ Thuộc Xu-đăng
  • Soudanin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lụa kim tuyến Danh từ giống đực (sử học) lụa kim tuyến
  • Soudant

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Température soudante ) nhiệt độ hàn
  • Soudante

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Température soudante ) nhiệt độ hàn
  • Soudard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ vỏ biền 1.2 (sử học) lính đánh thuê Danh từ giống đực Kẻ vỏ biền (sử học)...
  • Soude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) natri hiđroxit 1.2 (thương nghiệp) xút, natri cacbonat 1.3 (thực vật học) cây lông...
  • Souder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hàn 1.2 (nghĩa bóng) gắn, gắn bó 1.3 Phản nghĩa Dessouder. Diviser, rompre, séparer; concasser. Ngoại...
  • Soudeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ hàn Danh từ giống đực Thợ hàn
  • Soudeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy hàn Danh từ giống cái Máy hàn
  • Soudier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xút 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thợ làm xút Tính từ (thuộc) xút Industrie soudière công nghiệp...
  • Soudière

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xút 2 Danh từ giống đực 2.1 Thợ làm xút Tính từ (thuộc) xút Industrie soudière công nghiệp...
  • Soudoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thuê tiền 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bỏ tiền mộ (quân) Ngoại động từ Thuê tiền Soudoyer des...
  • Soudrille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ võ biền Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ võ biền
  • Soudure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hàn; cách hàn 1.2 Que hàn, vảy hàn 1.3 Mối hàn 1.4 (nghĩa bóng) sự gắn, sự nối, sự...
  • Soue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuồng lợn 1.2 Phản nghĩa Sou, so‰l, sous. Danh từ giống cái Chuồng lợn Phản nghĩa Sou, so‰l,...
  • Soufflage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thổi 1.2 (hàng hải) lớp áo ván (ngoài lòng tàu) Danh từ giống đực Sự thổi Soufflage...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top