Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Soudard

Mục lục

Danh từ giống đực

Kẻ vỏ biền
(sử học) lính đánh thuê

Xem thêm các từ khác

  • Soude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) natri hiđroxit 1.2 (thương nghiệp) xút, natri cacbonat 1.3 (thực vật học) cây lông...
  • Souder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hàn 1.2 (nghĩa bóng) gắn, gắn bó 1.3 Phản nghĩa Dessouder. Diviser, rompre, séparer; concasser. Ngoại...
  • Soudeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ hàn Danh từ giống đực Thợ hàn
  • Soudeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy hàn Danh từ giống cái Máy hàn
  • Soudier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xút 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thợ làm xút Tính từ (thuộc) xút Industrie soudière công nghiệp...
  • Soudière

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xút 2 Danh từ giống đực 2.1 Thợ làm xút Tính từ (thuộc) xút Industrie soudière công nghiệp...
  • Soudoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thuê tiền 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bỏ tiền mộ (quân) Ngoại động từ Thuê tiền Soudoyer des...
  • Soudrille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ võ biền Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ võ biền
  • Soudure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hàn; cách hàn 1.2 Que hàn, vảy hàn 1.3 Mối hàn 1.4 (nghĩa bóng) sự gắn, sự nối, sự...
  • Soue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuồng lợn 1.2 Phản nghĩa Sou, so‰l, sous. Danh từ giống cái Chuồng lợn Phản nghĩa Sou, so‰l,...
  • Soufflage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thổi 1.2 (hàng hải) lớp áo ván (ngoài lòng tàu) Danh từ giống đực Sự thổi Soufflage...
  • Soufflant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thở hổn hển 1.2 (thân mật) làm ngạc nhiên 1.3 Thổi 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (thông tục) súng lục...
  • Soufflante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy thổi Danh từ giống cái Máy thổi Soufflante de haut-fourneau máy thổi lò cao
  • Soufflard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) tia hơi nước Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) tia hơi nước
  • Souffle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hơi thổi 1.2 Hơi thở 1.3 Làn gió 1.4 Hơi bốc 1.5 (nghĩa bóng) khí thế 1.6 (y học) tiếng...
  • Soufflement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự thổi Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự thổi
  • Souffler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thổi 1.2 Thở 2 Ngoại động từ 2.1 Thổi 2.2 Thổi băng 2.3 Nói thầm, rỉ (tai) 2.4 Nhắc 2.5 Gợi...
  • Soufflerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy thổi, máy quạt gió; cái bễ (lò rèn) 1.2 Bộ bễ 1.3 Bộ ống gió (đàn ống) Danh từ...
  • Soufflet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống bễ, ống thổi 1.2 Ống gió (đàn ống) 1.3 Phần xếp nếp 1.4 Cái tát 1.5 (nghĩa bóng)...
  • Souffleter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xúc phạm, sỉ nhục 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tát Ngoại động từ Xúc phạm, sỉ nhục (từ cũ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top