Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Soufflant

Mục lục

Tính từ

Thở hổn hển
La bête soufflante
con vật thở hổn hển
(thân mật) làm ngạc nhiên
Un record soufflant
một kỷ lục làm ngạc nhiên
Thổi
Machine soufflante
máy thổi lửa
Danh từ giống đực
(thông tục) súng lục

Xem thêm các từ khác

  • Soufflante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy thổi Danh từ giống cái Máy thổi Soufflante de haut-fourneau máy thổi lò cao
  • Soufflard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) tia hơi nước Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) tia hơi nước
  • Souffle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hơi thổi 1.2 Hơi thở 1.3 Làn gió 1.4 Hơi bốc 1.5 (nghĩa bóng) khí thế 1.6 (y học) tiếng...
  • Soufflement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự thổi Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự thổi
  • Souffler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thổi 1.2 Thở 2 Ngoại động từ 2.1 Thổi 2.2 Thổi băng 2.3 Nói thầm, rỉ (tai) 2.4 Nhắc 2.5 Gợi...
  • Soufflerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy thổi, máy quạt gió; cái bễ (lò rèn) 1.2 Bộ bễ 1.3 Bộ ống gió (đàn ống) Danh từ...
  • Soufflet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống bễ, ống thổi 1.2 Ống gió (đàn ống) 1.3 Phần xếp nếp 1.4 Cái tát 1.5 (nghĩa bóng)...
  • Souffleter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xúc phạm, sỉ nhục 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tát Ngoại động từ Xúc phạm, sỉ nhục (từ cũ,...
  • Souffleteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người tát Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người...
  • Souffletier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm ống gió (đàn ống) Danh từ giống đực Thợ làm ống gió (đàn ống)
  • Soufflette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ phồng (ở đồ gốm, trên mặt giấy...) Danh từ giống cái Chỗ phồng (ở đồ gốm,...
  • Souffleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ thổi thủy tinh 1.2 Người nhắc vở 1.3 (động vật học) cá heo mõm dài Danh từ giống...
  • Souffleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy thổi (hạt, len...) Danh từ giống cái Máy thổi (hạt, len...)
  • Soufflure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bọt khí (trong đồ đúc, trong thủy tinh) Danh từ giống cái Bọt khí (trong đồ đúc, trong...
  • Souffrance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đau đớn; nỗi đau đớn 1.2 Sự đau khổ; nỗi đau khổ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự chịu...
  • Souffrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đau khổ 1.2 Ngúng nguẩy Tính từ Đau khổ Personne infirme et souffrant người tàn tật và đau khổ Air souffrant...
  • Souffrante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đau khổ 1.2 Ngúng nguẩy Tính từ Đau khổ Personne infirme et souffrant người tàn tật và đau khổ Air souffrant...
  • Souffre-douleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người bị bắt nạt Danh từ giống đực ( không đổi) Người bị bắt nạt
  • Souffreteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay đau yếu, ốm yếu, quặt quẹo Tính từ Hay đau yếu, ốm yếu, quặt quẹo Une femme souffreteuse một...
  • Souffreteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay đau yếu, ốm yếu, quặt quẹo Tính từ Hay đau yếu, ốm yếu, quặt quẹo Une femme souffreteuse một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top