- Từ điển Pháp - Việt
Souffler
|
Nội động từ
Thổi
Thở
Ngoại động từ
Thổi
Thổi băng
Nói thầm, rỉ (tai)
- Souffler un secret à l''oreille
- rỉ tai một điều bí mật
Nhắc
Gợi (ý)
- Souffler une bonne idée à quelqu''un
- gợi cho ai một ý hay
(thân mật) giành, giật
(thân mật) làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
Xem thêm các từ khác
-
Soufflerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy thổi, máy quạt gió; cái bễ (lò rèn) 1.2 Bộ bễ 1.3 Bộ ống gió (đàn ống) Danh từ... -
Soufflet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống bễ, ống thổi 1.2 Ống gió (đàn ống) 1.3 Phần xếp nếp 1.4 Cái tát 1.5 (nghĩa bóng)... -
Souffleter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xúc phạm, sỉ nhục 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tát Ngoại động từ Xúc phạm, sỉ nhục (từ cũ,... -
Souffleteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người tát Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người... -
Souffletier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm ống gió (đàn ống) Danh từ giống đực Thợ làm ống gió (đàn ống) -
Soufflette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ phồng (ở đồ gốm, trên mặt giấy...) Danh từ giống cái Chỗ phồng (ở đồ gốm,... -
Souffleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ thổi thủy tinh 1.2 Người nhắc vở 1.3 (động vật học) cá heo mõm dài Danh từ giống... -
Souffleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy thổi (hạt, len...) Danh từ giống cái Máy thổi (hạt, len...) -
Soufflure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bọt khí (trong đồ đúc, trong thủy tinh) Danh từ giống cái Bọt khí (trong đồ đúc, trong... -
Souffrance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đau đớn; nỗi đau đớn 1.2 Sự đau khổ; nỗi đau khổ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự chịu... -
Souffrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đau khổ 1.2 Ngúng nguẩy Tính từ Đau khổ Personne infirme et souffrant người tàn tật và đau khổ Air souffrant... -
Souffrante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đau khổ 1.2 Ngúng nguẩy Tính từ Đau khổ Personne infirme et souffrant người tàn tật và đau khổ Air souffrant... -
Souffre-douleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người bị bắt nạt Danh từ giống đực ( không đổi) Người bị bắt nạt -
Souffreteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay đau yếu, ốm yếu, quặt quẹo Tính từ Hay đau yếu, ốm yếu, quặt quẹo Une femme souffreteuse một... -
Souffreteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay đau yếu, ốm yếu, quặt quẹo Tính từ Hay đau yếu, ốm yếu, quặt quẹo Une femme souffreteuse một... -
Souffrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chịu, chịu đựng 1.2 (văn học) cho phép 2 Nội động từ 2.1 Đau, đau đớn 2.2 Đau khổ, đau... -
Soufi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy tu khổ hạnh (đạo Hồi) Danh từ giống đực Thầy tu khổ hạnh (đạo Hồi) -
Soufisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giáo lý khổ hạnh (đạo Hồi) Danh từ giống đực (sử học) giáo lý khổ hạnh... -
Soufite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (sử học) người viết về giáo lý khổ hạnh (đạo Hồi) Tính từ soufisme soufisme... -
Soufrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tẩm lưu huỳnh 1.2 (nông nghiệp) sự phun bột lưu huỳnh 1.3 (ngành dệt) sự xông lưu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.