- Từ điển Pháp - Việt
Souffletier
Xem thêm các từ khác
-
Soufflette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ phồng (ở đồ gốm, trên mặt giấy...) Danh từ giống cái Chỗ phồng (ở đồ gốm,... -
Souffleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ thổi thủy tinh 1.2 Người nhắc vở 1.3 (động vật học) cá heo mõm dài Danh từ giống... -
Souffleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy thổi (hạt, len...) Danh từ giống cái Máy thổi (hạt, len...) -
Soufflure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bọt khí (trong đồ đúc, trong thủy tinh) Danh từ giống cái Bọt khí (trong đồ đúc, trong... -
Souffrance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đau đớn; nỗi đau đớn 1.2 Sự đau khổ; nỗi đau khổ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự chịu... -
Souffrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đau khổ 1.2 Ngúng nguẩy Tính từ Đau khổ Personne infirme et souffrant người tàn tật và đau khổ Air souffrant... -
Souffrante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đau khổ 1.2 Ngúng nguẩy Tính từ Đau khổ Personne infirme et souffrant người tàn tật và đau khổ Air souffrant... -
Souffre-douleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người bị bắt nạt Danh từ giống đực ( không đổi) Người bị bắt nạt -
Souffreteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay đau yếu, ốm yếu, quặt quẹo Tính từ Hay đau yếu, ốm yếu, quặt quẹo Une femme souffreteuse một... -
Souffreteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay đau yếu, ốm yếu, quặt quẹo Tính từ Hay đau yếu, ốm yếu, quặt quẹo Une femme souffreteuse một... -
Souffrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chịu, chịu đựng 1.2 (văn học) cho phép 2 Nội động từ 2.1 Đau, đau đớn 2.2 Đau khổ, đau... -
Soufi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy tu khổ hạnh (đạo Hồi) Danh từ giống đực Thầy tu khổ hạnh (đạo Hồi) -
Soufisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giáo lý khổ hạnh (đạo Hồi) Danh từ giống đực (sử học) giáo lý khổ hạnh... -
Soufite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (sử học) người viết về giáo lý khổ hạnh (đạo Hồi) Tính từ soufisme soufisme... -
Soufrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tẩm lưu huỳnh 1.2 (nông nghiệp) sự phun bột lưu huỳnh 1.3 (ngành dệt) sự xông lưu... -
Soufre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) lưu huỳnh Danh từ giống đực ( hóa học) lưu huỳnh jaune soufre màu vàng lưu... -
Soufrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tẩm lưu huỳnh 1.2 (nông nghiệp) phun bột lưu huỳnh 1.3 Xông lưu huỳnh (cho trắng len... để... -
Soufreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ chế lưu huỳnh 1.2 (nông nghiệp) thợ phun bột lưu huỳnh Danh từ giống đực Thợ chế... -
Soufreuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy phun bột lưu huỳnh Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy phun bột lưu huỳnh -
Soufrière
Danh từ giống cái Mỏ lưu huỳnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.