Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Soufi

Mục lục

Danh từ giống đực

Thầy tu khổ hạnh (đạo Hồi)

Xem thêm các từ khác

  • Soufisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giáo lý khổ hạnh (đạo Hồi) Danh từ giống đực (sử học) giáo lý khổ hạnh...
  • Soufite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (sử học) người viết về giáo lý khổ hạnh (đạo Hồi) Tính từ soufisme soufisme...
  • Soufrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tẩm lưu huỳnh 1.2 (nông nghiệp) sự phun bột lưu huỳnh 1.3 (ngành dệt) sự xông lưu...
  • Soufre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) lưu huỳnh Danh từ giống đực ( hóa học) lưu huỳnh jaune soufre màu vàng lưu...
  • Soufrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tẩm lưu huỳnh 1.2 (nông nghiệp) phun bột lưu huỳnh 1.3 Xông lưu huỳnh (cho trắng len... để...
  • Soufreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ chế lưu huỳnh 1.2 (nông nghiệp) thợ phun bột lưu huỳnh Danh từ giống đực Thợ chế...
  • Soufreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy phun bột lưu huỳnh Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy phun bột lưu huỳnh
  • Soufrière

    Danh từ giống cái Mỏ lưu huỳnh
  • Soufroir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò xông lưu huỳnh (để phiếu trắng len) Danh từ giống đực Lò xông lưu huỳnh (để phiếu...
  • Soufrutescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) dạng cây nhỏ thấp Tính từ (thực vật học) (có) dạng cây nhỏ thấp
  • Souhait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều ước mong 1.2 Lời chúc 1.3 Phản nghĩa Crainte. Danh từ giống đực Điều ước mong...
  • Souhaitable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nên làm, đáng làm 1.2 (đáng) mong Tính từ Nên làm, đáng làm Affaire souhaitable việc nên làm Ce n\'est...
  • Souhaiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mong ước; mong 1.2 Chúc, chúc mừng 1.3 Phản nghĩa Craindre, regretter. Ngoại động từ Mong ước;...
  • Soui-manga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hút mật Danh từ giống đực (động vật học) chim hút mật
  • Souil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực souille 1 1
  • Souillard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ cống, lỗ thải nước Danh từ giống đực Lỗ cống, lỗ thải nước souille 1 1
  • Souillarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) chỗ rửa bát 1.2 (tiếng địa phương) chậu rửa bát Danh từ giống cái...
  • Souille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) vũng lợn rừng 1.2 (hàng hải) vết mắc cạn (của tàu) 1.3 Vết sướt (trên mặt...
  • Souiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bẩn, vấy 1.2 Làm nhơ nhuốc, làm ô uế 1.3 Phản nghĩa Blanchir, laver, purifier; régénérer,...
  • Souillon

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người bẩn thỉu Danh từ (thân mật) người bẩn thỉu Une petite souillon một con bé bẩn thỉu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top