Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Souhait

Mục lục

Danh từ giống đực

Điều ước mong
Pupliser un souhait
thực hiện một điều ước mong
Lời chúc
Les souhaits de bonne année
những lời chúc năm mới
à souhait
như ý
Avoir tout à souhait
�� được mọi sự như ý
à vos souhaits!
sống lâu trăm tuổi! (nói khi người khác hắt hơi)
Phản nghĩa Crainte.

Xem thêm các từ khác

  • Souhaitable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nên làm, đáng làm 1.2 (đáng) mong Tính từ Nên làm, đáng làm Affaire souhaitable việc nên làm Ce n\'est...
  • Souhaiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mong ước; mong 1.2 Chúc, chúc mừng 1.3 Phản nghĩa Craindre, regretter. Ngoại động từ Mong ước;...
  • Soui-manga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hút mật Danh từ giống đực (động vật học) chim hút mật
  • Souil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực souille 1 1
  • Souillard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ cống, lỗ thải nước Danh từ giống đực Lỗ cống, lỗ thải nước souille 1 1
  • Souillarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) chỗ rửa bát 1.2 (tiếng địa phương) chậu rửa bát Danh từ giống cái...
  • Souille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) vũng lợn rừng 1.2 (hàng hải) vết mắc cạn (của tàu) 1.3 Vết sướt (trên mặt...
  • Souiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bẩn, vấy 1.2 Làm nhơ nhuốc, làm ô uế 1.3 Phản nghĩa Blanchir, laver, purifier; régénérer,...
  • Souillon

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người bẩn thỉu Danh từ (thân mật) người bẩn thỉu Une petite souillon một con bé bẩn thỉu
  • Souillure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết nhơ 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vết bẩn 1.3 Phản nghĩa Propreté, pureté. Danh từ giống...
  • Souk

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chợ ( A Rập) 1.2 (thông tục) chỗ ồn ào, chỗ lộn xộn Danh từ giống đực Chợ ( A Rập)...
  • Soulagement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giảm nhẹ, sự bớt đi 1.2 Sự khuây khỏa, sự an ủi 1.3 Phản nghĩa Aggravation; accablement....
  • Soulager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đỡ nặng cho 1.2 Giảm nhẹ cho 1.3 Đỡ; đỡ đần 1.4 Làm cho đỡ (đau...) 1.5 An ủi 1.6 (thông...
  • Soulane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái adret adret
  • Soulas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự an ủi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) niềm an ủi Danh từ giống đực (từ...
  • Souleur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hoảng sợ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đau lòng Danh từ giống cái (từ...
  • Soulever

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nâng lên, nhấc lên 1.2 Vén lên 1.3 Làm nổi lên, cuốn lên; làm dâng lên 1.4 Thúc đẩy nổi dậy...
  • Soulevé

    Danh từ giống đực (thể dục thể thao) sự nâng tạ
  • Soulier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giày (không cổ) Danh từ giống đực Giày (không cổ) Souliers de sport giày thể thao être dans...
  • Soulignage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gạch dưới 1.2 Cái gạch dưới Danh từ giống đực Sự gạch dưới Cái gạch dưới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top