Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Souil

Mục lục

Danh từ giống đực

souille 1
1

Xem thêm các từ khác

  • Souillard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ cống, lỗ thải nước Danh từ giống đực Lỗ cống, lỗ thải nước souille 1 1
  • Souillarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) chỗ rửa bát 1.2 (tiếng địa phương) chậu rửa bát Danh từ giống cái...
  • Souille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) vũng lợn rừng 1.2 (hàng hải) vết mắc cạn (của tàu) 1.3 Vết sướt (trên mặt...
  • Souiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bẩn, vấy 1.2 Làm nhơ nhuốc, làm ô uế 1.3 Phản nghĩa Blanchir, laver, purifier; régénérer,...
  • Souillon

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người bẩn thỉu Danh từ (thân mật) người bẩn thỉu Une petite souillon một con bé bẩn thỉu
  • Souillure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết nhơ 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vết bẩn 1.3 Phản nghĩa Propreté, pureté. Danh từ giống...
  • Souk

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chợ ( A Rập) 1.2 (thông tục) chỗ ồn ào, chỗ lộn xộn Danh từ giống đực Chợ ( A Rập)...
  • Soulagement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giảm nhẹ, sự bớt đi 1.2 Sự khuây khỏa, sự an ủi 1.3 Phản nghĩa Aggravation; accablement....
  • Soulager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đỡ nặng cho 1.2 Giảm nhẹ cho 1.3 Đỡ; đỡ đần 1.4 Làm cho đỡ (đau...) 1.5 An ủi 1.6 (thông...
  • Soulane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái adret adret
  • Soulas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự an ủi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) niềm an ủi Danh từ giống đực (từ...
  • Souleur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hoảng sợ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đau lòng Danh từ giống cái (từ...
  • Soulever

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nâng lên, nhấc lên 1.2 Vén lên 1.3 Làm nổi lên, cuốn lên; làm dâng lên 1.4 Thúc đẩy nổi dậy...
  • Soulevé

    Danh từ giống đực (thể dục thể thao) sự nâng tạ
  • Soulier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giày (không cổ) Danh từ giống đực Giày (không cổ) Souliers de sport giày thể thao être dans...
  • Soulignage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gạch dưới 1.2 Cái gạch dưới Danh từ giống đực Sự gạch dưới Cái gạch dưới
  • Soulignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gạch dưới 1.2 Cái gạch dưới Danh từ giống đực Sự gạch dưới Cái gạch dưới
  • Souligner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gạch dưới 1.2 (nghĩa bóng) nhấn mạnh Ngoại động từ Gạch dưới Souligner une phrase gạch...
  • Souloir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) có thói quen Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) có thói quen Souloir dormir debout...
  • Soulte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền bù vào (cho đều nhau) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự trả nốt Danh từ giống cái Tiền bù...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top