Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Souiller

Mục lục

Ngoại động từ

Làm bẩn, vấy
Souiller ses habits de boue
vấy bùn lên quần áo
Làm nhơ nhuốc, làm ô uế
Souiller sa vie
làm nhơ nhuốc cuộc đời
Souiller ce qui est pur
làm ô uế cái trong trắng
Souiller le lit nuptial
có ngoại tình
souiller ses mains de sang
phạm tội giết người
Phản nghĩa Blanchir, laver, purifier; régénérer, sanctifier.

Xem thêm các từ khác

  • Souillon

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người bẩn thỉu Danh từ (thân mật) người bẩn thỉu Une petite souillon một con bé bẩn thỉu
  • Souillure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết nhơ 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vết bẩn 1.3 Phản nghĩa Propreté, pureté. Danh từ giống...
  • Souk

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chợ ( A Rập) 1.2 (thông tục) chỗ ồn ào, chỗ lộn xộn Danh từ giống đực Chợ ( A Rập)...
  • Soulagement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giảm nhẹ, sự bớt đi 1.2 Sự khuây khỏa, sự an ủi 1.3 Phản nghĩa Aggravation; accablement....
  • Soulager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đỡ nặng cho 1.2 Giảm nhẹ cho 1.3 Đỡ; đỡ đần 1.4 Làm cho đỡ (đau...) 1.5 An ủi 1.6 (thông...
  • Soulane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái adret adret
  • Soulas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự an ủi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) niềm an ủi Danh từ giống đực (từ...
  • Souleur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hoảng sợ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đau lòng Danh từ giống cái (từ...
  • Soulever

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nâng lên, nhấc lên 1.2 Vén lên 1.3 Làm nổi lên, cuốn lên; làm dâng lên 1.4 Thúc đẩy nổi dậy...
  • Soulevé

    Danh từ giống đực (thể dục thể thao) sự nâng tạ
  • Soulier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giày (không cổ) Danh từ giống đực Giày (không cổ) Souliers de sport giày thể thao être dans...
  • Soulignage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gạch dưới 1.2 Cái gạch dưới Danh từ giống đực Sự gạch dưới Cái gạch dưới
  • Soulignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gạch dưới 1.2 Cái gạch dưới Danh từ giống đực Sự gạch dưới Cái gạch dưới
  • Souligner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gạch dưới 1.2 (nghĩa bóng) nhấn mạnh Ngoại động từ Gạch dưới Souligner une phrase gạch...
  • Souloir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) có thói quen Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) có thói quen Souloir dormir debout...
  • Soulte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền bù vào (cho đều nhau) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự trả nốt Danh từ giống cái Tiền bù...
  • Soulèvement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nổi lên, sự dâng lên 2 Phản nghĩa 2.1 Affaissement [[]] Danh từ giống đực Sự nổi lên,...
  • Soumettre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt phục tùng, bắt phải hàng 1.2 Bắt phải theo 1.3 Trình, đệ trình 1.4 Đưa ra Ngoại động...
  • Soumis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ bảo, vâng lời 1.2 Phục tùng 1.3 Phản nghĩa Indocile. Tính từ Dễ bảo, vâng lời Un enfant soumis một...
  • Soumise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái soumis soumis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top