Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Soulager

Mục lục

Ngoại động từ

Đỡ nặng cho
Soulager un porteur
đỡ nặng cho một người khuân vác
Giảm nhẹ cho
Soulager le contribuable
giảm nhẹ cho người đóng thuế
Đỡ; đỡ đần
Soulager une poutre
đỡ cây xà
Soulager les pauvres
đỡ đần người nghèo
Làm cho đỡ (đau...)
Soulager un mal de dents
làm cho đỡ đau răng
An ủi
Soulager un désespéré
an ủi một người thất vọng
(thông tục) đỡ nhẹ, nẫng
Soulager la montre de quelqu'un
đỡ nhẹ đồng hồ của ai

Xem thêm các từ khác

  • Soulane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái adret adret
  • Soulas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự an ủi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) niềm an ủi Danh từ giống đực (từ...
  • Souleur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hoảng sợ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đau lòng Danh từ giống cái (từ...
  • Soulever

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nâng lên, nhấc lên 1.2 Vén lên 1.3 Làm nổi lên, cuốn lên; làm dâng lên 1.4 Thúc đẩy nổi dậy...
  • Soulevé

    Danh từ giống đực (thể dục thể thao) sự nâng tạ
  • Soulier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giày (không cổ) Danh từ giống đực Giày (không cổ) Souliers de sport giày thể thao être dans...
  • Soulignage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gạch dưới 1.2 Cái gạch dưới Danh từ giống đực Sự gạch dưới Cái gạch dưới
  • Soulignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gạch dưới 1.2 Cái gạch dưới Danh từ giống đực Sự gạch dưới Cái gạch dưới
  • Souligner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gạch dưới 1.2 (nghĩa bóng) nhấn mạnh Ngoại động từ Gạch dưới Souligner une phrase gạch...
  • Souloir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) có thói quen Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) có thói quen Souloir dormir debout...
  • Soulte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền bù vào (cho đều nhau) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự trả nốt Danh từ giống cái Tiền bù...
  • Soulèvement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nổi lên, sự dâng lên 2 Phản nghĩa 2.1 Affaissement [[]] Danh từ giống đực Sự nổi lên,...
  • Soumettre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt phục tùng, bắt phải hàng 1.2 Bắt phải theo 1.3 Trình, đệ trình 1.4 Đưa ra Ngoại động...
  • Soumis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ bảo, vâng lời 1.2 Phục tùng 1.3 Phản nghĩa Indocile. Tính từ Dễ bảo, vâng lời Un enfant soumis một...
  • Soumise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái soumis soumis
  • Soumission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phục tùng, sự đầu hàng 1.2 Sự vâng lời 1.3 Giấy nhận thầu 1.4 Phản nghĩa Commandement;...
  • Soumissionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhận thầu, bỏ thầu 1.2 Danh từ 1.3 Người nhận thầu, người bỏ thầu Tính từ Nhận thầu, bỏ thầu...
  • Soumissionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhận thầu, bỏ thầu Ngoại động từ Nhận thầu, bỏ thầu Soumissionner des travaux de construction...
  • Souna

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sunna sunna
  • Sounder

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy điện báo ghi tiếng Danh từ giống đực Máy điện báo ghi tiếng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top