- Từ điển Pháp - Việt
Soulever
|
Ngoại động từ
Nâng lên, nhấc lên
Vén lên
Làm nổi lên, cuốn lên; làm dâng lên
Thúc đẩy nổi dậy
Làm dấy lên
- Soulever des protestations
- làm dấy lên những sự phản kháng
Gây bất bình, làm cho phẫn nộ
Nêu lên
(thông tục) cuỗm
Nội động từ
Xem thêm các từ khác
-
Soulevé
Danh từ giống đực (thể dục thể thao) sự nâng tạ -
Soulier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giày (không cổ) Danh từ giống đực Giày (không cổ) Souliers de sport giày thể thao être dans... -
Soulignage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gạch dưới 1.2 Cái gạch dưới Danh từ giống đực Sự gạch dưới Cái gạch dưới -
Soulignement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gạch dưới 1.2 Cái gạch dưới Danh từ giống đực Sự gạch dưới Cái gạch dưới -
Souligner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gạch dưới 1.2 (nghĩa bóng) nhấn mạnh Ngoại động từ Gạch dưới Souligner une phrase gạch... -
Souloir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) có thói quen Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) có thói quen Souloir dormir debout... -
Soulte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền bù vào (cho đều nhau) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự trả nốt Danh từ giống cái Tiền bù... -
Soulèvement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nổi lên, sự dâng lên 2 Phản nghĩa 2.1 Affaissement [[]] Danh từ giống đực Sự nổi lên,... -
Soumettre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt phục tùng, bắt phải hàng 1.2 Bắt phải theo 1.3 Trình, đệ trình 1.4 Đưa ra Ngoại động... -
Soumis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ bảo, vâng lời 1.2 Phục tùng 1.3 Phản nghĩa Indocile. Tính từ Dễ bảo, vâng lời Un enfant soumis một... -
Soumise
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái soumis soumis -
Soumission
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phục tùng, sự đầu hàng 1.2 Sự vâng lời 1.3 Giấy nhận thầu 1.4 Phản nghĩa Commandement;... -
Soumissionnaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhận thầu, bỏ thầu 1.2 Danh từ 1.3 Người nhận thầu, người bỏ thầu Tính từ Nhận thầu, bỏ thầu... -
Soumissionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhận thầu, bỏ thầu Ngoại động từ Nhận thầu, bỏ thầu Soumissionner des travaux de construction... -
Souna
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sunna sunna -
Sounder
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy điện báo ghi tiếng Danh từ giống đực Máy điện báo ghi tiếng -
Sounna
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sunna sunna -
Soupape
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Van, xupap Danh từ giống cái Van, xupap Soupape de sureté van an toàn -
Soupe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xúp; cháo 1.2 (thông tục) chất nổ Danh từ giống cái Xúp; cháo Soupe à l\'oignon xúp hành (thông... -
Soupente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gác xép 1.2 Gian dưới cầu thang 1.3 Thanh sắt đỡ chụp ống khói Danh từ giống cái Gác xép...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.