Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Soulever

Mục lục

Ngoại động từ

Nâng lên, nhấc lên
Soulever un fardeau
nhấc một vật nặng lên
Vén lên
Soulever le rideau
vén bức màn lên
Làm nổi lên, cuốn lên; làm dâng lên
Le vent soulève la poussière
gió cuốn bụi lên
La tempête soulève les vagues
bão làm sóng dâng lên
Thúc đẩy nổi dậy
Soulever un peuple
thúc đẩy một dân tộc nổi dậy
Làm dấy lên
Soulever des protestations
làm dấy lên những sự phản kháng
Gây bất bình, làm cho phẫn nộ
Insolence qui soulève tout le monde
sự xấc xược làm cho mọi người phẫn nộ
Nêu lên
Soulever une question
nêu lên một vấn đề
(thông tục) cuỗm
Soulever un porte-monnaie
cuỗm một ví tiền
Il veut me soulever mes meilleurs clients
nó muốn cuỗm những khách hàng xộp nhất của tôi
soulever le coeur
làm cho chán ngán
Nội động từ
Le coeur lui soulève
) nó buồn nôn; nó chán ngán

Xem thêm các từ khác

  • Soulevé

    Danh từ giống đực (thể dục thể thao) sự nâng tạ
  • Soulier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giày (không cổ) Danh từ giống đực Giày (không cổ) Souliers de sport giày thể thao être dans...
  • Soulignage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gạch dưới 1.2 Cái gạch dưới Danh từ giống đực Sự gạch dưới Cái gạch dưới
  • Soulignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gạch dưới 1.2 Cái gạch dưới Danh từ giống đực Sự gạch dưới Cái gạch dưới
  • Souligner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gạch dưới 1.2 (nghĩa bóng) nhấn mạnh Ngoại động từ Gạch dưới Souligner une phrase gạch...
  • Souloir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) có thói quen Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) có thói quen Souloir dormir debout...
  • Soulte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền bù vào (cho đều nhau) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự trả nốt Danh từ giống cái Tiền bù...
  • Soulèvement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nổi lên, sự dâng lên 2 Phản nghĩa 2.1 Affaissement [[]] Danh từ giống đực Sự nổi lên,...
  • Soumettre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt phục tùng, bắt phải hàng 1.2 Bắt phải theo 1.3 Trình, đệ trình 1.4 Đưa ra Ngoại động...
  • Soumis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ bảo, vâng lời 1.2 Phục tùng 1.3 Phản nghĩa Indocile. Tính từ Dễ bảo, vâng lời Un enfant soumis một...
  • Soumise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái soumis soumis
  • Soumission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phục tùng, sự đầu hàng 1.2 Sự vâng lời 1.3 Giấy nhận thầu 1.4 Phản nghĩa Commandement;...
  • Soumissionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhận thầu, bỏ thầu 1.2 Danh từ 1.3 Người nhận thầu, người bỏ thầu Tính từ Nhận thầu, bỏ thầu...
  • Soumissionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhận thầu, bỏ thầu Ngoại động từ Nhận thầu, bỏ thầu Soumissionner des travaux de construction...
  • Souna

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sunna sunna
  • Sounder

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy điện báo ghi tiếng Danh từ giống đực Máy điện báo ghi tiếng
  • Sounna

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sunna sunna
  • Soupape

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Van, xupap Danh từ giống cái Van, xupap Soupape de sureté van an toàn
  • Soupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xúp; cháo 1.2 (thông tục) chất nổ Danh từ giống cái Xúp; cháo Soupe à l\'oignon xúp hành (thông...
  • Soupente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gác xép 1.2 Gian dưới cầu thang 1.3 Thanh sắt đỡ chụp ống khói Danh từ giống cái Gác xép...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top