Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Soumettre

Mục lục

Ngoại động từ

Bắt phục tùng, bắt phải hàng
Soumettre l'ennemi
bắt quân thù phải hàng
Bắt phải theo
Soumettre quelqu'un à des formalités
bắt ai phải theo thể thức
Trình, đệ trình
Soumettre un projet au ministre
đệ trình ông bộ trưởng một dự án
Đưa ra
Soumettre une substance à l'analyse
đưa một chất ra phân tích

Xem thêm các từ khác

  • Soumis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ bảo, vâng lời 1.2 Phục tùng 1.3 Phản nghĩa Indocile. Tính từ Dễ bảo, vâng lời Un enfant soumis một...
  • Soumise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái soumis soumis
  • Soumission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phục tùng, sự đầu hàng 1.2 Sự vâng lời 1.3 Giấy nhận thầu 1.4 Phản nghĩa Commandement;...
  • Soumissionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhận thầu, bỏ thầu 1.2 Danh từ 1.3 Người nhận thầu, người bỏ thầu Tính từ Nhận thầu, bỏ thầu...
  • Soumissionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhận thầu, bỏ thầu Ngoại động từ Nhận thầu, bỏ thầu Soumissionner des travaux de construction...
  • Souna

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sunna sunna
  • Sounder

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy điện báo ghi tiếng Danh từ giống đực Máy điện báo ghi tiếng
  • Sounna

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sunna sunna
  • Soupape

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Van, xupap Danh từ giống cái Van, xupap Soupape de sureté van an toàn
  • Soupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xúp; cháo 1.2 (thông tục) chất nổ Danh từ giống cái Xúp; cháo Soupe à l\'oignon xúp hành (thông...
  • Soupente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gác xép 1.2 Gian dưới cầu thang 1.3 Thanh sắt đỡ chụp ống khói Danh từ giống cái Gác xép...
  • Souper

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bữa ăn đêm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ăn bữa tối Danh từ giống đực Bữa ăn đêm (từ cũ,...
  • Soupeser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhắc xem nặng nhẹ 1.2 (nghĩa bóng) cân nhắc Ngoại động từ Nhắc xem nặng nhẹ Soupeser un...
  • Soupeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dự bữa ăn đêm 1.2 Người hay ăn bữa đêm Danh từ Người dự bữa ăn đêm Người hay ăn bữa...
  • Soupeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dự bữa ăn đêm 1.2 Người hay ăn bữa đêm Danh từ Người dự bữa ăn đêm Người hay ăn bữa...
  • Soupier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thích ăn xúp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người thích ăn xúp Tính từ (thân mật)...
  • Soupir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái thở dài; tiếng thở dài 1.2 (nghĩa bóng) tiếng rì rào 1.3 (văn học) tiếng thở than...
  • Soupirail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa tầng hầm Danh từ giống đực Cửa tầng hầm
  • Soupirant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thở dài, thở than 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (mỉa mai) kẻ si tình, người...
  • Soupirer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thở dài 1.2 Rì rào 1.3 Đeo đuổi 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) tỏ tình tha thiết 2 Ngoại động từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top