Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Soumission

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự phục tùng, sự đầu hàng
Soumission aux lois
sự phục tùng pháp luật
La soumission de l'armée ennemie
sự đầu hàng của quân đội địch
Sự vâng lời
La soumission filiale
sự vâng lời của con cái
Giấy nhận thầu
Phản nghĩa Commandement; désobéissance, insoumission, résistance.

Xem thêm các từ khác

  • Soumissionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhận thầu, bỏ thầu 1.2 Danh từ 1.3 Người nhận thầu, người bỏ thầu Tính từ Nhận thầu, bỏ thầu...
  • Soumissionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhận thầu, bỏ thầu Ngoại động từ Nhận thầu, bỏ thầu Soumissionner des travaux de construction...
  • Souna

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sunna sunna
  • Sounder

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy điện báo ghi tiếng Danh từ giống đực Máy điện báo ghi tiếng
  • Sounna

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sunna sunna
  • Soupape

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Van, xupap Danh từ giống cái Van, xupap Soupape de sureté van an toàn
  • Soupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xúp; cháo 1.2 (thông tục) chất nổ Danh từ giống cái Xúp; cháo Soupe à l\'oignon xúp hành (thông...
  • Soupente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gác xép 1.2 Gian dưới cầu thang 1.3 Thanh sắt đỡ chụp ống khói Danh từ giống cái Gác xép...
  • Souper

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bữa ăn đêm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ăn bữa tối Danh từ giống đực Bữa ăn đêm (từ cũ,...
  • Soupeser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhắc xem nặng nhẹ 1.2 (nghĩa bóng) cân nhắc Ngoại động từ Nhắc xem nặng nhẹ Soupeser un...
  • Soupeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dự bữa ăn đêm 1.2 Người hay ăn bữa đêm Danh từ Người dự bữa ăn đêm Người hay ăn bữa...
  • Soupeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dự bữa ăn đêm 1.2 Người hay ăn bữa đêm Danh từ Người dự bữa ăn đêm Người hay ăn bữa...
  • Soupier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thích ăn xúp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người thích ăn xúp Tính từ (thân mật)...
  • Soupir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái thở dài; tiếng thở dài 1.2 (nghĩa bóng) tiếng rì rào 1.3 (văn học) tiếng thở than...
  • Soupirail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa tầng hầm Danh từ giống đực Cửa tầng hầm
  • Soupirant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thở dài, thở than 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (mỉa mai) kẻ si tình, người...
  • Soupirer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thở dài 1.2 Rì rào 1.3 Đeo đuổi 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) tỏ tình tha thiết 2 Ngoại động từ...
  • Soupière

    Danh từ giống cái Liễn xúp Soupière de porcelaine liễn xúp bằng sứ Manger toute une soupière ăn hết cả liễn xúp
  • Souple

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mềm 1.2 Mềm dẻo 1.3 Mềm mỏng 1.4 Mềm mại 1.5 Uyển chuyển 1.6 Phản nghĩa Buté, indocile, têtu; intransigeant....
  • Souplesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mềm dẻo 1.2 Sự mềm mại 1.3 Sự mềm mỏng; sự khéo léo 1.4 Sự uyển chuyển Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top