- Từ điển Pháp - Việt
Soumission
|
Danh từ giống cái
Sự phục tùng, sự đầu hàng
Sự vâng lời
Giấy nhận thầu
Phản nghĩa Commandement; désobéissance, insoumission, résistance.
Xem thêm các từ khác
-
Soumissionnaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhận thầu, bỏ thầu 1.2 Danh từ 1.3 Người nhận thầu, người bỏ thầu Tính từ Nhận thầu, bỏ thầu... -
Soumissionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhận thầu, bỏ thầu Ngoại động từ Nhận thầu, bỏ thầu Soumissionner des travaux de construction... -
Souna
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sunna sunna -
Sounder
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy điện báo ghi tiếng Danh từ giống đực Máy điện báo ghi tiếng -
Sounna
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sunna sunna -
Soupape
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Van, xupap Danh từ giống cái Van, xupap Soupape de sureté van an toàn -
Soupe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xúp; cháo 1.2 (thông tục) chất nổ Danh từ giống cái Xúp; cháo Soupe à l\'oignon xúp hành (thông... -
Soupente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gác xép 1.2 Gian dưới cầu thang 1.3 Thanh sắt đỡ chụp ống khói Danh từ giống cái Gác xép... -
Souper
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bữa ăn đêm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ăn bữa tối Danh từ giống đực Bữa ăn đêm (từ cũ,... -
Soupeser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhắc xem nặng nhẹ 1.2 (nghĩa bóng) cân nhắc Ngoại động từ Nhắc xem nặng nhẹ Soupeser un... -
Soupeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dự bữa ăn đêm 1.2 Người hay ăn bữa đêm Danh từ Người dự bữa ăn đêm Người hay ăn bữa... -
Soupeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dự bữa ăn đêm 1.2 Người hay ăn bữa đêm Danh từ Người dự bữa ăn đêm Người hay ăn bữa... -
Soupier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thích ăn xúp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người thích ăn xúp Tính từ (thân mật)... -
Soupir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái thở dài; tiếng thở dài 1.2 (nghĩa bóng) tiếng rì rào 1.3 (văn học) tiếng thở than... -
Soupirail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa tầng hầm Danh từ giống đực Cửa tầng hầm -
Soupirant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thở dài, thở than 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (mỉa mai) kẻ si tình, người... -
Soupirer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thở dài 1.2 Rì rào 1.3 Đeo đuổi 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) tỏ tình tha thiết 2 Ngoại động từ... -
Soupière
Danh từ giống cái Liễn xúp Soupière de porcelaine liễn xúp bằng sứ Manger toute une soupière ăn hết cả liễn xúp -
Souple
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mềm 1.2 Mềm dẻo 1.3 Mềm mỏng 1.4 Mềm mại 1.5 Uyển chuyển 1.6 Phản nghĩa Buté, indocile, têtu; intransigeant.... -
Souplesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mềm dẻo 1.2 Sự mềm mại 1.3 Sự mềm mỏng; sự khéo léo 1.4 Sự uyển chuyển Danh từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.