- Từ điển Pháp - Việt
Source
Xem thêm các từ khác
-
Sourcier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tìm mạch nước Danh từ giống đực Người tìm mạch nước -
Sourcil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mày, lông mày Danh từ giống đực Mày, lông mày Froncer le sourcil cau mày -
Sourcilier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sourcil Tính từ Xem sourcil Arcade sourcilière (giải phẫu) cung lông mày -
Sourciller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cau mày, nhau mày Nội động từ Cau mày, nhau mày ne pas sourciller điềm nhiên -
Sourcilleuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ngạo nghễ 1.2 Tỉ mỉ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cao Tính từ (văn học) ngạo nghễ Un front sourcilleux... -
Sourcilleusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngạo nghễ Phó từ Ngạo nghễ -
Sourcilleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ngạo nghễ 1.2 Tỉ mỉ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cao Tính từ (văn học) ngạo nghễ Un front sourcilleux... -
Sourd
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Điếc 1.2 Đục 1.3 Không muốn nghe; không chịu nghe 1.4 Ngầm; ngấm ngầm; âm thầm 2 Danh từ giống đực... -
Sourd-muet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Câm điếc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người câm điếc Tính từ Câm điếc Danh từ giống đực Người... -
Sourde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) phụ âm điếc 1.2 Phản nghĩa Eclatant, sonore. Vif. Aigu Danh từ giống cái (ngôn... -
Sourde-muette
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Câm điếc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người câm điếc Tính từ Câm điếc Danh từ giống đực Người... -
Sourdement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đục; như bị nghẹt lại (tiếng) 1.2 Ngầm, ngấm ngầm; âm thầm Phó từ Đục; như bị nghẹt lại (tiếng)... -
Sourdigane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm giảm âm rung Danh từ giống đực Sự làm giảm âm rung -
Sourdine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) cái chặn tiếng Danh từ giống cái (âm nhạc) cái chặn tiếng à la sourdine en sourdine... -
Sourdiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giảm âm rung (ở sứ cách điện...) Ngoại động từ Làm giảm âm rung (ở sứ cách điện...) -
Sourdre
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) rỉ ra 1.2 (nghĩa bóng) nảy ra, sinh ra Nội động từ (văn học) rỉ ra L\'\'eau sourd de... -
Souriant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tươi cười 1.2 (nghĩa bóng) niềm nở 1.3 Phản nghĩa Grave. Tính từ Tươi cười Figure souriante vẻ mặt... -
Souriante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tươi cười 1.2 (nghĩa bóng) niềm nở 1.3 Phản nghĩa Grave. Tính từ Tươi cười Figure souriante vẻ mặt... -
Souriceau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuột nhắt con Danh từ giống đực Chuột nhắt con -
Souricier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con vật bắt chuột nhắt, con vật ăn chuột nhắt Danh từ giống đực Con vật bắt chuột...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.