Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Source

Mục lục

Danh từ giống cái

Suối
Source thermale
suối nước khoáng nóng
Nguồn; nguồn gốc
La source d'un cours d'eau
nguồn một con sông
Source lumineuse
nguồn sáng
Savoir de bonne source
biết được từ một nguồn chắc chắn
Tài liệu gốc
La critique des sources
sự phê bình các tài liệu gốc
couler de source couler
couler
puiser aux sources puiser
puiser
remonter à la source
trở lại từ nguồn gốc; điều tra từ nguồn gốc

Xem thêm các từ khác

  • Sourcier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tìm mạch nước Danh từ giống đực Người tìm mạch nước
  • Sourcil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mày, lông mày Danh từ giống đực Mày, lông mày Froncer le sourcil cau mày
  • Sourcilier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sourcil Tính từ Xem sourcil Arcade sourcilière (giải phẫu) cung lông mày
  • Sourciller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cau mày, nhau mày Nội động từ Cau mày, nhau mày ne pas sourciller điềm nhiên
  • Sourcilleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ngạo nghễ 1.2 Tỉ mỉ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cao Tính từ (văn học) ngạo nghễ Un front sourcilleux...
  • Sourcilleusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngạo nghễ Phó từ Ngạo nghễ
  • Sourcilleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ngạo nghễ 1.2 Tỉ mỉ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cao Tính từ (văn học) ngạo nghễ Un front sourcilleux...
  • Sourd

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Điếc 1.2 Đục 1.3 Không muốn nghe; không chịu nghe 1.4 Ngầm; ngấm ngầm; âm thầm 2 Danh từ giống đực...
  • Sourd-muet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Câm điếc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người câm điếc Tính từ Câm điếc Danh từ giống đực Người...
  • Sourde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) phụ âm điếc 1.2 Phản nghĩa Eclatant, sonore. Vif. Aigu Danh từ giống cái (ngôn...
  • Sourde-muette

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Câm điếc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người câm điếc Tính từ Câm điếc Danh từ giống đực Người...
  • Sourdement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đục; như bị nghẹt lại (tiếng) 1.2 Ngầm, ngấm ngầm; âm thầm Phó từ Đục; như bị nghẹt lại (tiếng)...
  • Sourdigane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm giảm âm rung Danh từ giống đực Sự làm giảm âm rung
  • Sourdine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) cái chặn tiếng Danh từ giống cái (âm nhạc) cái chặn tiếng à la sourdine en sourdine...
  • Sourdiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giảm âm rung (ở sứ cách điện...) Ngoại động từ Làm giảm âm rung (ở sứ cách điện...)
  • Sourdre

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) rỉ ra 1.2 (nghĩa bóng) nảy ra, sinh ra Nội động từ (văn học) rỉ ra L\'\'eau sourd de...
  • Souriant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tươi cười 1.2 (nghĩa bóng) niềm nở 1.3 Phản nghĩa Grave. Tính từ Tươi cười Figure souriante vẻ mặt...
  • Souriante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tươi cười 1.2 (nghĩa bóng) niềm nở 1.3 Phản nghĩa Grave. Tính từ Tươi cười Figure souriante vẻ mặt...
  • Souriceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuột nhắt con Danh từ giống đực Chuột nhắt con
  • Souricier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con vật bắt chuột nhắt, con vật ăn chuột nhắt Danh từ giống đực Con vật bắt chuột...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top