Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Souriant

Mục lục

Tính từ

Tươi cười
Figure souriante
vẻ mặt tươi cười
(nghĩa bóng) niềm nở
Accueil souriant
sự đón tiếp niềm nở
Phản nghĩa Grave.

Xem thêm các từ khác

  • Souriante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tươi cười 1.2 (nghĩa bóng) niềm nở 1.3 Phản nghĩa Grave. Tính từ Tươi cười Figure souriante vẻ mặt...
  • Souriceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuột nhắt con Danh từ giống đực Chuột nhắt con
  • Souricier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con vật bắt chuột nhắt, con vật ăn chuột nhắt Danh từ giống đực Con vật bắt chuột...
  • Souricière

    Danh từ giống cái Bẫy chuột nhắt Nơi bẫy kẻ gian (của cảnh sát) se mettre dans une souricière mắc bẫy
  • Souriquois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt) thuộc họ nhà chuột nhắt Tính từ (đùa cợt) thuộc họ nhà chuột nhắt Le peuple souriquois...
  • Sourire

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mỉm cười, cười mỉm 1.2 Hợp với ý, thuận lợi cho 1.3 (văn học) tươi sáng Nội động từ...
  • Souris

    Mục lục 1 Bản mẫu:Souris 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) chuột nhắt 1.3 Thịt đầu bắp (đùi cừu) 1.4 (thông...
  • Sourive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngư nghiệp) hốc bờ Danh từ giống cái (ngư nghiệp) hốc bờ
  • Sournois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khéo vờ vĩnh, xảo trá 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người khéo vờ vĩnh, người xảo trá 1.4 Phản nghĩa...
  • Sournoise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khéo vờ vĩnh, xảo trá 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người khéo vờ vĩnh, người xảo trá 1.4 Phản nghĩa...
  • Sournoisement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khéo vờ vĩnh, xảo trá Phó từ Khéo vờ vĩnh, xảo trá S\'immiscer sournoisement dans une affaire xảo trá chõ...
  • Sournoiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính vờ vĩnh, tính xảo trá 1.2 Việc làm vờ vĩnh, việc làm xảo trá Danh từ giống cái Tính...
  • Sous

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Dưới 1.2 Với 1.3 Về 1.4 Vì 1.5 Trong 1.6 Đồng âm Sou, soue, so‰l. Giới từ Dưới Sous la pluie dưới...
  • Sous-admissible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sát nút những người trúng tuyển 1.2 Danh từ 1.3 Thí sinh xếp sáp nút những người trúng tuyển Tính...
  • Sous-affluent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) chi lưu Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) chi lưu
  • Sous-agent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên quản trị (hàng hải) Danh từ giống đực Nhân viên quản trị (hàng hải)
  • Sous-aide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người phó phụ việc Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Sous-alimentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn Danh từ giống cái Sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn
  • Sous-alimenté

    Tính từ Kém dinh dưỡng, thiếu ăn
  • Sous-amendement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) dự án sửa đổi lại Danh từ giống đực (chính trị) dự án sửa đổi lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top