Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sous-commissaire

Mục lục

Danh từ giống đực

(hàng hải) phó quản lý

Xem thêm các từ khác

  • Sous-commission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiểu ban Danh từ giống cái Tiểu ban
  • Sous-comptoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) chi điếm Danh từ giống đực (thương nghiệp) chi điếm
  • Sous-conjonctival

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới màng kết Tính từ (giải phẫu) dưới màng kết Glandes sous-conjonctivales tuyến dưới...
  • Sous-conjonctivale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới màng kết Tính từ (giải phẫu) dưới màng kết Glandes sous-conjonctivales tuyến dưới...
  • Sous-consommation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) tài chính sự kém tiêu thụ, sự tiêu thụ dưới mức Danh từ giống cái (kinh tế)...
  • Sous-cortical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới vỏ não Tính từ (giải phẫu) dưới vỏ não
  • Sous-corticale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới vỏ não Tính từ (giải phẫu) dưới vỏ não
  • Sous-costal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới sườn Tính từ (giải phẫu) dưới sườn Muscle sous-costal cơ dưới sườn
  • Sous-costale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới sườn Tính từ (giải phẫu) dưới sườn Muscle sous-costal cơ dưới sườn
  • Sous-cutané

    Tính từ Dưới da Injection sous-cutanée tiêm dưới da
  • Sous-diaconat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) chức phó trợ tế Danh từ giống đực (tôn giáo) chức phó trợ tế
  • Sous-diacre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) phó trợ tế Danh từ giống đực (tôn giáo) phó trợ tế
  • Sous-diaphragmatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới cơ hoành Tính từ (giải phẫu) dưới cơ hoành Plexus sous-diaphragmatique đám rối dưới...
  • Sous-directeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Phó giám đốc Danh từ Phó giám đốc
  • Sous-directrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Phó giám đốc Danh từ Phó giám đốc
  • Sous-dominante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) âm át dưới Danh từ giống cái (âm nhạc) âm át dưới
  • Sous-développement

    Danh từ giống đực Sự chậm phát triển
  • Sous-développé

    Tính từ Chậm phát triển Pays sous-développé nước chậm phát triển
  • Sous-embranchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) phân ngành Danh từ giống đực (sinh vật học) phân ngành
  • Sous-emploi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng không sử dụng hết nhân công, tình trạng thừa nhân công Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top