Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sous-marin

Mục lục

Tính từ

Dưới biển
Volcan sous-marin
núi lửa dưới biển
Danh từ giống đực
Tàu ngầm

Các từ tiếp theo

  • Sous-marine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dưới biển 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tàu ngầm Tính từ Dưới biển Volcan sous-marin núi lửa dưới...
  • Sous-marinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy thủ tàu ngầm Danh từ giống đực Thủy thủ tàu ngầm
  • Sous-maxillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới hàm Tính từ (giải phẫu) dưới hàm Glande sous-maxillaire tuyến dưới hàm
  • Sous-maxillite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tuyến dưới hàm Danh từ giống cái (y học) viêm tuyến dưới hàm
  • Sous-maître

    Danh từ giống đực Hạ sĩ quan kỵ binh (ở trường Xô-muy) (từ cũ, nghĩa cũ) trợ giáo
  • Sous-maîtresse

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) mụ giám thị nhà thổ (từ cũ, nghĩa cũ) nữ trợ giáo
  • Sous-multiple

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) ước số 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) 1.4 Phản nghĩa Multiple. Danh...
  • Sous-muqueuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) dưới màng nhầy Tính từ (sinh vật học) dưới màng nhầy Tissu sous-muqueux mô dưới...
  • Sous-muqueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) dưới màng nhầy Tính từ (sinh vật học) dưới màng nhầy Tissu sous-muqueux mô dưới...
  • Sous-nappe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm lót khăn bàn Danh từ giống cái Tấm lót khăn bàn

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Jewelry and Cosmetics

2.191 lượt xem

Math

2.092 lượt xem

Describing Clothes

1.041 lượt xem

Houses

2.219 lượt xem

Trucks

180 lượt xem

Pleasure Boating

187 lượt xem

Kitchen verbs

308 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top