Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sous-marine

Mục lục

Tính từ

Dưới biển
Volcan sous-marin
núi lửa dưới biển
Danh từ giống đực
Tàu ngầm

Xem thêm các từ khác

  • Sous-marinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy thủ tàu ngầm Danh từ giống đực Thủy thủ tàu ngầm
  • Sous-maxillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới hàm Tính từ (giải phẫu) dưới hàm Glande sous-maxillaire tuyến dưới hàm
  • Sous-maxillite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tuyến dưới hàm Danh từ giống cái (y học) viêm tuyến dưới hàm
  • Sous-maître

    Danh từ giống đực Hạ sĩ quan kỵ binh (ở trường Xô-muy) (từ cũ, nghĩa cũ) trợ giáo
  • Sous-maîtresse

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) mụ giám thị nhà thổ (từ cũ, nghĩa cũ) nữ trợ giáo
  • Sous-multiple

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) ước số 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) 1.4 Phản nghĩa Multiple. Danh...
  • Sous-muqueuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) dưới màng nhầy Tính từ (sinh vật học) dưới màng nhầy Tissu sous-muqueux mô dưới...
  • Sous-muqueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) dưới màng nhầy Tính từ (sinh vật học) dưới màng nhầy Tissu sous-muqueux mô dưới...
  • Sous-nappe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm lót khăn bàn Danh từ giống cái Tấm lót khăn bàn
  • Sous-noix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng sau đùi (bê) Danh từ giống đực Miếng sau đùi (bê)
  • Sous-normale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) pháp ảnh Danh từ giống cái (toán học) pháp ảnh
  • Sous-occipital

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới chẩm Tính từ (giải phẫu) dưới chẩm Ponction sous-occipitale (y học) sự chọc dưới...
  • Sous-occipitale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới chẩm Tính từ (giải phẫu) dưới chẩm Ponction sous-occipitale (y học) sự chọc dưới...
  • Sous-oeuvre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Móng (nhà) Danh từ giống đực Móng (nhà) en sous-oeuvre ở phần móng Reprendre en sous-oeuvre...
  • Sous-off

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sous-officier sous-officier
  • Sous-officier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sous-off )
  • Sous-ombilical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới rốn Tính từ (giải phẫu) dưới rốn
  • Sous-ombilicale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới rốn Tính từ (giải phẫu) dưới rốn
  • Sous-orbitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới hốc mắt Tính từ (giải phẫu) dưới hốc mắt Nerf sous-orbitaire dây thần kinh dưới...
  • Sous-ordre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dưới quyền, thuộc hạ 1.2 (sinh vật học) phân bộ Danh từ giống đực Người dưới...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top