Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sous-payer

Mục lục

Ngoại động từ

Trả dưới tỷ suất hợp pháp; trả dưới mức

Xem thêm các từ khác

  • Sous-peuplement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng thiếu dân cư Danh từ giống đực Tình trạng thiếu dân cư
  • Sous-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dải buộc qua dưới chân Danh từ giống đực Dải buộc qua dưới chân
  • Sous-poutre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rầm cạp, rầm đỡ Danh từ giống cái Rầm cạp, rầm đỡ
  • Sous-preneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thuê lại Danh từ giống đực Người thuê lại
  • Sous-production

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) tài chính sự sản xuất không đủ Danh từ giống cái (kinh tế) tài chính sự sản...
  • Sous-produit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sản phẩm phụ 1.2 (nghĩa bóng) cái học mót dở Danh từ giống đực Sản phẩm phụ (nghĩa...
  • Sous-programme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phân chương trình (trong máy tính) Danh từ giống đực Phân chương trình (trong máy tính)
  • Sous-prolétaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô sản lớp dưới 2 Danh từ 2.1 Người vô sản lớp dưới Tính từ Vô sản lớp dưới Danh từ Người...
  • Sous-prote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó đốc công thợ xếp chữ Danh từ giống đực Phó đốc công thợ xếp chữ
  • Sous-préfecture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quận lỵ 1.2 Chức quận trưởng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) quận Danh từ giống cái Quận lỵ Chức...
  • Sous-préfet

    Danh từ giống đực Quận trưởng
  • Sous-préfète

    Danh từ giống cái Bà quận trưởng
  • Sous-pubien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới mu Tính từ (giải phẫu) dưới mu Gouttière sous-pubienne rãnh dưới mu
  • Sous-pubienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới mu Tính từ (giải phẫu) dưới mu Gouttière sous-pubienne rãnh dưới mu
  • Sous-scapulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới vai Tính từ (giải phẫu) dưới vai Muscle sous-scapulaire cơ dưới vai
  • Sous-secrétaire

    Danh từ giống đực Sous-secrétaire d\'Etat+ thứ trưởng
  • Sous-secrétariat

    Danh từ giống đực (Sous-secrétariat d\'Etat) chức thứ trưởng
  • Sous-seing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (luật học, pháp lý) văn bản ký tư (không có thị thực của công chứng viên)...
  • Sous-sol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tầng đất cái 1.2 (xây dựng) tầng hầm Danh từ giống đực Tầng đất cái (xây dựng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top