Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sous-pubienne

Mục lục

Tính từ

(giải phẫu) dưới mu
Gouttière sous-pubienne
rãnh dưới mu

Xem thêm các từ khác

  • Sous-scapulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới vai Tính từ (giải phẫu) dưới vai Muscle sous-scapulaire cơ dưới vai
  • Sous-secrétaire

    Danh từ giống đực Sous-secrétaire d\'Etat+ thứ trưởng
  • Sous-secrétariat

    Danh từ giống đực (Sous-secrétariat d\'Etat) chức thứ trưởng
  • Sous-seing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (luật học, pháp lý) văn bản ký tư (không có thị thực của công chứng viên)...
  • Sous-sol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tầng đất cái 1.2 (xây dựng) tầng hầm Danh từ giống đực Tầng đất cái (xây dựng)...
  • Sous-solage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày xới đất cái Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự cày xới đất...
  • Sous-soleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) cái cày xới đất cái Danh từ giống đực (nông nghiệp) cái cày xới đất...
  • Sous-station

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) trạm phụ Danh từ giống cái (điện học) trạm phụ
  • Sous-tangente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) tiếp ảnh Danh từ giống cái (toán học) tiếp ảnh
  • Sous-tasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái soucoupe soucoupe
  • Sous-tendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (toán học) trương Ngoại động từ (toán học) trương Corde qui sous-tend un arc de cercle dây trương...
  • Sous-tension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) điện áp thấp Danh từ giống cái (điện học) điện áp thấp
  • Sous-titre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đề mục phụ 1.2 (điện ảnh) phụ đề Danh từ giống đực Đề mục phụ (điện ảnh)...
  • Sous-titrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt đề phụ cho 1.2 (điện ảnh) ghi phụ đề Ngoại động từ Đặt đề phụ cho Sous-titrer...
  • Sous-trait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) rơm lót lúa (lót dưới các lượm lúa, ở kho) Danh từ giống đực (nông nghiệp)...
  • Sous-traitance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thầu lại Danh từ giống cái Sự thầu lại
  • Sous-traitant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thầu lại Danh từ giống đực Người thầu lại
  • Sous-traiter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Thầu lại Động từ Thầu lại Sous-traiter une affaire thầu lại một việc
  • Sous-ventrière

    Danh từ giống cái Dây bụng, đai bụng (ngựa) manger à s\'en faire péter la sous-ventrière xem péter
  • Sous-verge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ngựa đi kèm (ngựa cưỡi) 1.2 (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) người tùy tùng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top