- Từ điển Pháp - Việt
Sous-solage
|
Danh từ giống đực
(nông nghiệp) sự cày xới đất cái
Xem thêm các từ khác
-
Sous-soleuse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) cái cày xới đất cái Danh từ giống đực (nông nghiệp) cái cày xới đất... -
Sous-station
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) trạm phụ Danh từ giống cái (điện học) trạm phụ -
Sous-tangente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) tiếp ảnh Danh từ giống cái (toán học) tiếp ảnh -
Sous-tasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái soucoupe soucoupe -
Sous-tendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (toán học) trương Ngoại động từ (toán học) trương Corde qui sous-tend un arc de cercle dây trương... -
Sous-tension
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) điện áp thấp Danh từ giống cái (điện học) điện áp thấp -
Sous-titre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đề mục phụ 1.2 (điện ảnh) phụ đề Danh từ giống đực Đề mục phụ (điện ảnh)... -
Sous-titrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt đề phụ cho 1.2 (điện ảnh) ghi phụ đề Ngoại động từ Đặt đề phụ cho Sous-titrer... -
Sous-trait
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) rơm lót lúa (lót dưới các lượm lúa, ở kho) Danh từ giống đực (nông nghiệp)... -
Sous-traitance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thầu lại Danh từ giống cái Sự thầu lại -
Sous-traitant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thầu lại Danh từ giống đực Người thầu lại -
Sous-traiter
Mục lục 1 Động từ 1.1 Thầu lại Động từ Thầu lại Sous-traiter une affaire thầu lại một việc -
Sous-ventrière
Danh từ giống cái Dây bụng, đai bụng (ngựa) manger à s\'en faire péter la sous-ventrière xem péter -
Sous-verge
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ngựa đi kèm (ngựa cưỡi) 1.2 (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) người tùy tùng,... -
Sous-verre
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ảnh lồng kính, ảnh xú ve 1.2 Kính lồng, kính xú ve Danh từ giống đực (... -
Sous-virer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (có bánh trước) muốn ngoặt ra ngoài (xe ô tô khi rẽ) Nội động từ (có bánh trước) muốn... -
Sous-voltage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sous-tension sous-tension -
Sous-vêtement
Danh từ giống đực Quần áo trong -
Sous-économe
Danh từ Phó quản lý chi tiêu -
Sous-épidermique
Tính từ (sinh vật học) dưới biểu bì
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.