Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sous-tangente

Mục lục

Danh từ giống cái

(toán học) tiếp ảnh

Xem thêm các từ khác

  • Sous-tasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái soucoupe soucoupe
  • Sous-tendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (toán học) trương Ngoại động từ (toán học) trương Corde qui sous-tend un arc de cercle dây trương...
  • Sous-tension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) điện áp thấp Danh từ giống cái (điện học) điện áp thấp
  • Sous-titre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đề mục phụ 1.2 (điện ảnh) phụ đề Danh từ giống đực Đề mục phụ (điện ảnh)...
  • Sous-titrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt đề phụ cho 1.2 (điện ảnh) ghi phụ đề Ngoại động từ Đặt đề phụ cho Sous-titrer...
  • Sous-trait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) rơm lót lúa (lót dưới các lượm lúa, ở kho) Danh từ giống đực (nông nghiệp)...
  • Sous-traitance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thầu lại Danh từ giống cái Sự thầu lại
  • Sous-traitant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thầu lại Danh từ giống đực Người thầu lại
  • Sous-traiter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Thầu lại Động từ Thầu lại Sous-traiter une affaire thầu lại một việc
  • Sous-ventrière

    Danh từ giống cái Dây bụng, đai bụng (ngựa) manger à s\'en faire péter la sous-ventrière xem péter
  • Sous-verge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ngựa đi kèm (ngựa cưỡi) 1.2 (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) người tùy tùng,...
  • Sous-verre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ảnh lồng kính, ảnh xú ve 1.2 Kính lồng, kính xú ve Danh từ giống đực (...
  • Sous-virer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (có bánh trước) muốn ngoặt ra ngoài (xe ô tô khi rẽ) Nội động từ (có bánh trước) muốn...
  • Sous-voltage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sous-tension sous-tension
  • Sous-vêtement

    Danh từ giống đực Quần áo trong
  • Sous-économe

    Danh từ Phó quản lý chi tiêu
  • Sous-épidermique

    Tính từ (sinh vật học) dưới biểu bì
  • Souscripteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ký nhận trả (một hối phiếu...) 1.2 Người quyên góp, người góp tiền 1.3 Người đặt mua (sách...
  • Souscription

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc quyên góp; tiền quyên góp 1.2 Sự đặt mua; tiền đặt mua 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Souscriptrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ký nhận trả (một hối phiếu...) 1.2 Người quyên góp, người góp tiền 1.3 Người đặt mua (sách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top