- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Soustraire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút trộm, đánh cắp, lấy đi 1.2 Làm cho thoát 1.3 (toán học) trừ 1.4 Nội động từ 1.5 Làm... -
Soustrayeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ rút trộm, kẻ đánh cắp Danh từ giống đực Kẻ rút trộm, kẻ đánh cắp -
Soutache
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dải trang sức (trên áo) Danh từ giống cái Dải trang sức (trên áo) -
Soutacher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đính dải trang sức (vào áo) Ngoại động từ Đính dải trang sức (vào áo) -
Soutage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự lấy chất đốt (cho tàu) Danh từ giống đực (hàng hải) sự lấy chất đốt... -
Soutane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo dài, áo dòng (của thầy tu) Danh từ giống cái Áo dài, áo dòng (của thầy tu) prendre la... -
Soutanelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) áo dài cổ đứng Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) áo... -
Soute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) hầm (dưới tàu) Danh từ giống cái (hàng hải) hầm (dưới tàu) Soute à charbon... -
Soutenable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bảo vệ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có thể chịu được 1.3 Phản nghĩa Insoutenable Tính từ Có thể... -
Soutenance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bảo vệ Danh từ giống cái Sự bảo vệ Soutenance de thèse sự bảo vệ luận án -
Soutenant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người bảo vệ luận án Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa... -
Souteneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên ma cô 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người bảo vệ, người ủng hộ Danh từ giống đực Tên... -
Soutenir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đỡ, chống 1.2 Đỡ đần 1.3 Ủng hộ 1.4 Trợ lực 1.5 Bảo vệ 1.6 Quả quyết, khẳng định... -
Soutenu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữ vững, không giảm sút 1.2 Giữ được trọn vẹn, giữ được trong sáng, giữ được thanh cao 1.3... -
Soutenue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái soutenu soutenu -
Souter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) cung cấp chất đốt; lấy chất đốt cho (tàu) Ngoại động từ (hàng hải) cung cấp... -
Souterrain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dưới đất, ngầm 2 Danh từ giống đực 2.1 Đường hầm, địa đạo 2.2 Phản nghĩa Surface ( en) Tính... -
Souterraine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dưới đất, ngầm 2 Danh từ giống đực 2.1 Đường hầm, địa đạo 2.2 Phản nghĩa Surface ( en) Tính... -
Souterrainement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dưới đất ngầm Phó từ Dưới đất ngầm Mine exploitée souterrainement (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mỏ... -
Soutien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ủng hộ 1.2 Cột trụ, người ủng hộ 1.3 Sự giữ vững 1.4 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.