Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Soutenir

Mục lục

Ngoại động từ

Đỡ, chống
Piliers qui soutiennent le pont
những cột trụ đỡ cái cầu
Soutenir un blessé militaire
đỡ một thương binh
Đỡ đần
Soutenir une famille nombreuse
đỡ đần một gia đình đông
Ủng hộ
Soutenir une candidature
ủng hộ một người ra ứng cử
Trợ lực
Nourriture qui soutient le malade
thức ăn trợ lực người ốm
Bảo vệ
Soutenir son opinion
bảo vệ ý kiến của mình
Soutenir une thèse
bảo vệ một luận án
Quả quyết, khẳng định
Il soutient qu'il est innocent
anh ấy khẳng định là mình vô tội
Chịu đựng, chịu nổi
Soutenir le froid
chịu nổi rét
soutenir la comparaison avec
có thể so sánh với
soutenir la conversation
làm cho câu chuyện không tẻ đi
soutenir la voix
kéo dài giọng
soutenir le regard
không nao núng e thẹn trước cái nhìn của người khác

Xem thêm các từ khác

  • Soutenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữ vững, không giảm sút 1.2 Giữ được trọn vẹn, giữ được trong sáng, giữ được thanh cao 1.3...
  • Soutenue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái soutenu soutenu
  • Souter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) cung cấp chất đốt; lấy chất đốt cho (tàu) Ngoại động từ (hàng hải) cung cấp...
  • Souterrain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dưới đất, ngầm 2 Danh từ giống đực 2.1 Đường hầm, địa đạo 2.2 Phản nghĩa Surface ( en) Tính...
  • Souterraine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dưới đất, ngầm 2 Danh từ giống đực 2.1 Đường hầm, địa đạo 2.2 Phản nghĩa Surface ( en) Tính...
  • Souterrainement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dưới đất ngầm Phó từ Dưới đất ngầm Mine exploitée souterrainement (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mỏ...
  • Soutien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ủng hộ 1.2 Cột trụ, người ủng hộ 1.3 Sự giữ vững 1.4 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Soutien-gorge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều soutiens-gorge) 1.1 Cái nịt vú, cái xu chiêng Danh từ giống đực ( số nhiều soutiens-gorge)...
  • Soutier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) thủy thủ tiếp than vào lò Danh từ giống đực (hàng hải) thủy thủ tiếp than...
  • Soutirage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chắt 1.2 Rượu chắt Danh từ giống đực Sự chắt Le soutirage du vin sự chắt rượu...
  • Soutirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chắt 1.2 (nghĩa bóng) moi, bòn rút Ngoại động từ Chắt Soutirer du vin chắt rượu vang (nghĩa...
  • Soutireuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy chắt bia Danh từ giống cái Máy chắt bia
  • Soutra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sutra sutra
  • Soutrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) sự dọn rừng hằng năm Danh từ giống đực (lâm nghiệp) sự dọn rừng hằng...
  • Soutènement

    Danh từ giống đực Sự đỡ, sự chống Mur de soutènement tường chống
  • Souvenance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trí nhớ, ký ức Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) trí nhớ, ký ức...
  • Souvenez-vous-de-moi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thực vật học) cây tai chuột Danh từ giống đực ( không đổi) (thực vật...
  • Souvenir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trí nhớ, ký ức 1.2 Sự nhớ lại 1.3 Kỷ niệm 1.4 Vật kỷ niệm 1.5 Hồi ký Danh từ giống...
  • Souvent

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thường thường, thường, đôi khi Phó từ Thường thường, thường, đôi khi Je l\'ai souvent rencontré tôi...
  • Souventefois

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thường khi, nhiều lần Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) thường khi, nhiều lần Il m\'a souventes...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top