Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Soutien

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự ủng hộ
Apporter son soutien au gouvernement
ủng hộ chính phủ
Cột trụ, người ủng hộ
Le soutien de la famille
cột trụ của gia đình
Un des soutiens du gouvernement
một trong những người ủng hộ chính phủ
Sự giữ vững
Le soutien des cours du caoutchouc
sự giữ vững giá cao su
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đỡ, sự chống; vật đỡ, vật chống
tissus de soutien
(thực vật học) mô đỡ
unité de soutien
(quân sự) đơn vị hỗ trợ
Phản nghĩa Abandon. Adversaire.

Xem thêm các từ khác

  • Soutien-gorge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều soutiens-gorge) 1.1 Cái nịt vú, cái xu chiêng Danh từ giống đực ( số nhiều soutiens-gorge)...
  • Soutier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) thủy thủ tiếp than vào lò Danh từ giống đực (hàng hải) thủy thủ tiếp than...
  • Soutirage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chắt 1.2 Rượu chắt Danh từ giống đực Sự chắt Le soutirage du vin sự chắt rượu...
  • Soutirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chắt 1.2 (nghĩa bóng) moi, bòn rút Ngoại động từ Chắt Soutirer du vin chắt rượu vang (nghĩa...
  • Soutireuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy chắt bia Danh từ giống cái Máy chắt bia
  • Soutra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sutra sutra
  • Soutrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) sự dọn rừng hằng năm Danh từ giống đực (lâm nghiệp) sự dọn rừng hằng...
  • Soutènement

    Danh từ giống đực Sự đỡ, sự chống Mur de soutènement tường chống
  • Souvenance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trí nhớ, ký ức Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) trí nhớ, ký ức...
  • Souvenez-vous-de-moi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thực vật học) cây tai chuột Danh từ giống đực ( không đổi) (thực vật...
  • Souvenir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trí nhớ, ký ức 1.2 Sự nhớ lại 1.3 Kỷ niệm 1.4 Vật kỷ niệm 1.5 Hồi ký Danh từ giống...
  • Souvent

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thường thường, thường, đôi khi Phó từ Thường thường, thường, đôi khi Je l\'ai souvent rencontré tôi...
  • Souventefois

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thường khi, nhiều lần Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) thường khi, nhiều lần Il m\'a souventes...
  • Souventes fois

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thường khi, nhiều lần Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) thường khi, nhiều lần Il m\'a souventes...
  • Souverain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cao nhất, tối cao, tột bậc 1.2 Rất công hiệu 1.3 Có chủ quyền 2 Danh từ giống đực 2.1 Vua, quốc...
  • Souveraine

    Mục lục 1 Xem souverain Xem souverain
  • Souverainement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Toàn quyền 1.2 Tột bậc, hết sức 1.3 (luật học, pháp lý) cuối cùng, không thể kháng án Phó từ Toàn...
  • Souveraineté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quyền cao nhất, quyền tối cao 1.2 Quyền vua, vương quyền, quân quyền 1.3 Chủ\',\'french\',\'on\')\"tập...
  • Soviet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xô viết Danh từ giống đực Xô viết Pouvoir de soviets chính quyền xô viết
  • Soviétique

    Tính từ (thuộc) xô viết, (thuộc) Liên Xô Gouvernement soviétique chính phủ Liên Xô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top