Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Soutirer

Mục lục

Ngoại động từ

Chắt
Soutirer du vin
chắt rượu vang
(nghĩa bóng) moi, bòn rút
Soutirer de l'argent
moi tiền

Xem thêm các từ khác

  • Soutireuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy chắt bia Danh từ giống cái Máy chắt bia
  • Soutra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sutra sutra
  • Soutrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) sự dọn rừng hằng năm Danh từ giống đực (lâm nghiệp) sự dọn rừng hằng...
  • Soutènement

    Danh từ giống đực Sự đỡ, sự chống Mur de soutènement tường chống
  • Souvenance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trí nhớ, ký ức Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) trí nhớ, ký ức...
  • Souvenez-vous-de-moi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thực vật học) cây tai chuột Danh từ giống đực ( không đổi) (thực vật...
  • Souvenir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trí nhớ, ký ức 1.2 Sự nhớ lại 1.3 Kỷ niệm 1.4 Vật kỷ niệm 1.5 Hồi ký Danh từ giống...
  • Souvent

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thường thường, thường, đôi khi Phó từ Thường thường, thường, đôi khi Je l\'ai souvent rencontré tôi...
  • Souventefois

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thường khi, nhiều lần Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) thường khi, nhiều lần Il m\'a souventes...
  • Souventes fois

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thường khi, nhiều lần Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) thường khi, nhiều lần Il m\'a souventes...
  • Souverain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cao nhất, tối cao, tột bậc 1.2 Rất công hiệu 1.3 Có chủ quyền 2 Danh từ giống đực 2.1 Vua, quốc...
  • Souveraine

    Mục lục 1 Xem souverain Xem souverain
  • Souverainement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Toàn quyền 1.2 Tột bậc, hết sức 1.3 (luật học, pháp lý) cuối cùng, không thể kháng án Phó từ Toàn...
  • Souveraineté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quyền cao nhất, quyền tối cao 1.2 Quyền vua, vương quyền, quân quyền 1.3 Chủ\',\'french\',\'on\')\"tập...
  • Soviet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xô viết Danh từ giống đực Xô viết Pouvoir de soviets chính quyền xô viết
  • Soviétique

    Tính từ (thuộc) xô viết, (thuộc) Liên Xô Gouvernement soviétique chính phủ Liên Xô
  • Soviétisation

    Danh từ giống cái Sự xô viết hóa
  • Soviétiser

    Ngoại động từ Xô viết hóa
  • Sovkhoze

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nông trường quốc doanh Danh từ giống đực Nông trường quốc doanh
  • Soya

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực soja soja
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top