Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sparring-partner

Mục lục

Danh từ giống đực

(thể dục thể thao) người luyện quyền Anh (cho người đi đấu)

Xem thêm các từ khác

  • Spartakisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phong trào Xpác-ta-cút (ở Đức trong Đại chiến I) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Spartakiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (sử học) người theo phong trào Xpác-ta-cút (ở Đức trong Đại chiến I) Tính từ spartakisme...
  • Spartiate

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xpac-tơ 1.2 (nghĩa bóng) khắc khổ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người khắc khổ 1.5 Danh từ giống...
  • Spartine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực spartine) 1.1 (thực vật học) có thằng Danh từ giống cái (giống đực spartine) (thực...
  • Spartium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây đậu móng diều Danh từ giống đực Cây đậu móng diều
  • Spartéine

    Danh từ giống cái (dược học) xpactein
  • Spasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự co thắt, sự co cứng Danh từ giống đực (y học) sự co thắt, sự co cứng
  • Spasmodique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) co thắt, co cứng 1.2 Đột khởi Tính từ (y học) co thắt, co cứng Đột khởi
  • Spasmolytique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trừ co thắt Tính từ (y học) trừ co thắt Médication spasmolytique thuốc trừ co thắt
  • Spasmophilie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tạng co giật Danh từ giống cái (y học) tạng co giật
  • Spastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) co thắt, co cứng Tính từ (y học) co thắt, co cứng
  • Spatangide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng cầu gai nắm tay Tính từ (có) dạng cầu gai nắm tay
  • Spatangue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cầu gai nắm tay Danh từ giống đực (động vật học) cầu gai nắm tay
  • Spath

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) spat Danh từ giống đực (khoáng vật học) spat
  • Spathe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) mo Danh từ giống cái (thực vật học) mo
  • Spathifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (khoáng vật học) spat hóa Ngoại động từ (khoáng vật học) spat hóa
  • Spathique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) xem spat Tính từ (khoáng vật học) xem spat Fer spathique sắt dạng spat
  • Spathodes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa chuông đỏ Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa chuông đỏ
  • Spatial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) không gian 1.2 (thuộc) vũ trụ Tính từ (thuộc) không gian L\'infinité spatiale sự vô tận của...
  • Spatiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) không gian 1.2 (thuộc) vũ trụ Tính từ (thuộc) không gian L\'infinité spatiale sự vô tận của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top