Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Spectrographie

Mục lục

Danh từ giống cái

(vật lý học) phép ghi phổ, phép chụp phổ

Xem thêm các từ khác

  • Spectrographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) ghi phổ, chụp phổ Tính từ (vật lý học) ghi phổ, chụp phổ
  • Spectroscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) kính quang phổ Danh từ giống đực (vật lý học) kính quang phổ
  • Spectroscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) (quang) phổ học Danh từ giống cái (vật lý học) (quang) phổ học
  • Spectroscopique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ spectroscopie spectroscopie
  • Spectroscopiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (vật lý học) nhà (quang) phổ học Danh từ (vật lý học) nhà (quang) phổ học
  • Speech

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực speeches ) (thân mật) bài phát biểu ngắn
  • Speiss

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) xỉ asen Danh từ giống đực (kỹ thuật) xỉ asen
  • Spencer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo xpenxe, áo vét ngắn Danh từ giống đực Áo xpenxe, áo vét ngắn
  • Spergule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ măng Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ măng
  • Spermaceti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỡ cá nhà táng Danh từ giống đực Mỡ cá nhà táng
  • Spermacope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rau chiên Danh từ giống đực (thực vật học) cây rau chiên
  • Spermaphytes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) thực vật có hạt Danh từ giống đực ( số nhiều) thực vật có hạt
  • Spermatide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tiền tinh trùng Danh từ giống đực (sinh vật học) tiền tinh trùng
  • Spermatie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tinh tử 1.2 (thực vật học) bào tử que Danh từ giống cái (thực vật học)...
  • Spermatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) tinh (dịch) Tính từ (giải phẫu) (thuộc) tinh (dịch) Artères spermatiques động mạch...
  • Spermatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, từ cũ nghĩa cũ) thuyết tinh trùng Danh từ giống đực (sinh vật học, từ...
  • Spermatoblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) nha tinh bào Danh từ giống đực (sinh vật học) nha tinh bào
  • Spermatocystite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm túi tinh Danh từ giống cái (y học) viêm túi tinh
  • Spermatocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tinh bào Danh từ giống đực (sinh vật học) tinh bào
  • Spermatogonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) nguyên tinh bào Danh từ giống cái (sinh vật học) nguyên tinh bào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top