- Từ điển Pháp - Việt
Spicule
Xem thêm các từ khác
-
Spider
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoang hòm (sau xe) Danh từ giống đực Khoang hòm (sau xe) -
Spiegel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) gang kính Danh từ giống đực (kỹ thuật) gang kính -
Spilanthes
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cúc áo Danh từ giống đực (thực vật học) cây cúc áo -
Spile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rốn (hạt cây họ lúa) Danh từ giống đực (thực vật học) rốn (hạt... -
Spilite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xpilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xpilit -
Spilote
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim diều mào Danh từ giống đực (động vật học) chim diều mào -
Spin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) spin Danh từ giống đực (vật lý học) spin -
Spina-bifida
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tật nứt đốt sống Danh từ giống đực (y học) tật nứt đốt sống -
Spina-ventosa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) lao đốt chi Danh từ giống đực (y học) lao đốt chi -
Spinal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) xương sống Tính từ (giải phẫu) (thuộc) xương sống Nerf spinal dây thần kinh... -
Spinale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) xương sống Tính từ (giải phẫu) (thuộc) xương sống Nerf spinal dây thần kinh... -
Spinalgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau mỏm gai Danh từ giống cái (y học) chứng đau mỏm gai -
Spinalien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Ê-pi-nan ( Pháp) Tính từ (thuộc) thành phố Ê-pi-nan ( Pháp) -
Spinaliene
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Ê-pi-nan ( Pháp) Tính từ (thuộc) thành phố Ê-pi-nan ( Pháp) -
Spinax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nhậm góc Danh từ giống đực (động vật học) cá nhậm góc -
Spincsiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo học thuyết Xpi-nô-da Tính từ spinosisme spinosisme Danh từ Người theo học thuyết... -
Spinelle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) spinen Danh từ giống đực (khoáng vật học) spinen -
Spinescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hóa gai Tính từ (thực vật học) hóa gai -
Spinosisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học thuyết Xpi-nô-da Danh từ giống đực Học thuyết Xpi-nô-da -
Spinozisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học thuyết Xpi-nô-da Danh từ giống đực Học thuyết Xpi-nô-da
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.