- Từ điển Pháp - Việt
Stériliser
Mục lục |
Ngoại động từ
Làm cho cằn cỗi
- La sécheresse stérilise les terres
- hạn hán làm cho đất cằn cỗi
Làm tuyệt sinh sản
- L'ovariectomie stérilise la femme
- sự cắt bỏ buồng trứng làm cho người phụ nữ tuyệt sinh sản
Khử khuẩn, tiệt trùng
- Stériliser le lait
- khử khuẩn sữa
Làm cho mất tác dụng, làm cho mất hiệu lực
- Stériliser les efforts
- làm cho những cố gắng mất hiệu lực
Xem thêm các từ khác
-
Stérilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không sinh sản, sự không sinh đẻ 1.2 Sự vô khuẩn, sự vô trùng 1.3 Sự cằn cỗi; sự... -
Su
Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
Su-nan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yến sào Danh từ giống đực Yến sào -
Suaeda
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học vật học) cây muối biển Danh từ giống đực (thực vật học vật học)... -
Suage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bọt củi (sùi ra ở đầu que củi đang cháy) 1.2 Đoạn chân vuông (ở cây đèn) 1.3 Mép (đĩa... -
Suaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) vải liệm 1.2 (sử học) khăn phủ mặt người chết Danh từ giống đực (văn... -
Suant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) đẫm mồ hôi 1.2 (thông tục) làm bực mình Tính từ (thân mật) đẫm mồ hôi (thông tục)... -
Suante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái suant suant -
Suave
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Êm dịu, êm ái, ngọt ngào 1.2 Phản nghĩa Acide, âcre, amer, désagréable, fétide, rude Tính từ Êm dịu,... -
Suavement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dịu; êm ái, ngọt ngào Phó từ Dịu; êm ái, ngọt ngào Paroles dites suavement lời nói ngọt ngào -
Subaciculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) kết tinh gần hình kim Tính từ (khoáng vật học) kết tinh gần hình kim -
Subaigu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bán cấp Tính từ (y học) bán cấp -
Subalaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) dưới cánh Tính từ (động vật học) dưới cánh Plumes subalaires lông dưới cánh -
Subalpin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) ở chân núi An-pơ 1.2 (thực vật học) dưới núi cao Tính từ (địa chất, địa... -
Subalpine
Mục lục 1 Xem subalpin Xem subalpin -
Subalternation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) quan hệ chung riêng Danh từ giống cái (triết học) quan hệ chung riêng -
Subalterne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ yếu 1.2 Ở cấp dưới, hạ cấp 1.3 (triết học) chung riêng 2 Danh từ 2.1 Kẻ thuộc hạ, người... -
Subaquatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) dưới nước Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) dưới nước -
Subatomique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) hạ nguyên tử Tính từ (vật lý học) hạ nguyên tử -
Subcaption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) tiềm giác Danh từ giống cái (tâm lý học) tiềm giác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.