Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Stabilisation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự (làm) ổn định
Stabilisation ses prix
sự ổn định giá cả

Xem thêm các từ khác

  • Stabilisatrice

    Mục lục 1 Xem stabilisateur Xem stabilisateur
  • Stabiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ổn định 1.2 Phản nghĩa Déséquilibrer, déstabiliser. Ngoại động từ Ổn định Stabiliser la situation...
  • Stabiliseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng không) bộ ổn định (của khí cầu) Danh từ giống đực (hàng không) bộ ổn định...
  • Stabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ổn định 1.2 Tính vững vàng, tính vững chắc 1.3 Sự kiên định 2 Phản nghĩa 2.1 Stabilité...
  • Stable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ổn định 1.2 Vững vàng, vững chắc 1.3 Phản nghĩa Instable, changeant. Déséquilibré. Tính từ Ổn định...
  • Stabulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nuôi trong chuồng (súc vật) Danh từ giống cái Sự nuôi trong chuồng (súc vật)
  • Staccato

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) ngắt âm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) lối ngắt âm 1.4 (âm nhạc) đoạn ngắt âm...
  • Stachys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa bông Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa bông
  • Stade

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sân vận động 1.2 Giai đoạn 1.3 (sử học) xtat (đơn vị độ dài cổ Hy Lạp, khoảng 180...
  • Stadhouder

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực stathouder stathouder
  • Stadia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cột nhắm khắc độ (để đo khoảng cách) Danh từ giống đực Cột nhắm khắc độ (để...
  • Staff

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) vữa giả đá 1.2 (thân mật) ban lãnh đạo; bộ tham mưu (một tổ chức, một...
  • Staffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây bằng vữa giả đá Ngoại động từ Xây bằng vữa giả đá
  • Staffeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xây vữa giả đá Danh từ giống đực Thợ xây vữa giả đá
  • Stage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thời kỳ tập sự; thời kỳ thực tập Danh từ giống đực Thời kỳ tập sự; thời kỳ...
  • Stagffation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) tài chính tình trạng đình trệ và lạm phát Danh từ giống cái (kinh tế) tài chính...
  • Stagiaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tập sự; thực tập 1.2 Danh từ 1.3 Người tập sự; người thực tập Tính từ Tập sự; thực tập...
  • Stagnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tù, tù hãm 1.2 (nghĩa bóng) đình trệ, đình đốn Tính từ Tù, tù hãm Eaux staganantes nước tù (nghĩa...
  • Stagnante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tù, tù hãm 1.2 (nghĩa bóng) đình trệ, đình đốn Tính từ Tù, tù hãm Eaux staganantes nước tù (nghĩa...
  • Stagnation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng tù hãm 1.2 (nghĩa bóng) tình trạng đình đốn, tình trạng đình trệ Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top