- Từ điển Pháp - Việt
Staccato
|
Phó từ
(âm nhạc) ngắt âm
Danh từ giống đực
(âm nhạc) lối ngắt âm
(âm nhạc) đoạn ngắt âm
Xem thêm các từ khác
-
Stachys
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa bông Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa bông -
Stade
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sân vận động 1.2 Giai đoạn 1.3 (sử học) xtat (đơn vị độ dài cổ Hy Lạp, khoảng 180... -
Stadhouder
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực stathouder stathouder -
Stadia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cột nhắm khắc độ (để đo khoảng cách) Danh từ giống đực Cột nhắm khắc độ (để... -
Staff
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) vữa giả đá 1.2 (thân mật) ban lãnh đạo; bộ tham mưu (một tổ chức, một... -
Staffer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây bằng vữa giả đá Ngoại động từ Xây bằng vữa giả đá -
Staffeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xây vữa giả đá Danh từ giống đực Thợ xây vữa giả đá -
Stage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thời kỳ tập sự; thời kỳ thực tập Danh từ giống đực Thời kỳ tập sự; thời kỳ... -
Stagffation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) tài chính tình trạng đình trệ và lạm phát Danh từ giống cái (kinh tế) tài chính... -
Stagiaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tập sự; thực tập 1.2 Danh từ 1.3 Người tập sự; người thực tập Tính từ Tập sự; thực tập... -
Stagnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tù, tù hãm 1.2 (nghĩa bóng) đình trệ, đình đốn Tính từ Tù, tù hãm Eaux staganantes nước tù (nghĩa... -
Stagnante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tù, tù hãm 1.2 (nghĩa bóng) đình trệ, đình đốn Tính từ Tù, tù hãm Eaux staganantes nước tù (nghĩa... -
Stagnation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng tù hãm 1.2 (nghĩa bóng) tình trạng đình đốn, tình trạng đình trệ Danh từ giống... -
Stagner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tù hãm... 1.2 (nghĩa bóng) đình đốn, đình trệ 1.3 (nghĩa rộng) ứ lại, đọng lại Nội động... -
Stakhanovisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong trào thi đua Xta-kha-nốp Danh từ giống đực Phong trào thi đua Xta-kha-nốp -
Stakhanoviste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người thi đua theo kiểu Xta-kha-nốp Tính từ stakhanovisme stakhanovisme Danh từ Người thi đua... -
Stalactite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) vú đá Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) vú đá -
Stalag
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trại tù binh (của phát xít Đức) Danh từ giống đực (sử học) trại tù binh... -
Stalagmite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) măng đá Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) măng đá -
Stalinien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xta-lin 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người theo chính sách Xta-lin Tính từ (thuộc) Xta-lin Danh từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.